Honor 20 Honor 20
Lenovo Z5 Lenovo Z5
VS

So sánh Honor 20 vs Lenovo Z5

Honor 20

Honor 20

Xếp hạng: 27 Điểm
Lenovo Z5

WINNER
Lenovo Z5

Xếp hạng: 41 Điểm
cấp độ
Honor 20
Lenovo Z5
Màn biểu diễn
2
1
Trưng bày
4
7
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
2
2
Khác
4
4
Các đặc điểm chính
3
5
Giao diện và thông tin liên lạc
4
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Honor 20: 306897 Lenovo Z5: 111780

Độ phân giải máy ảnh chính

Honor 20: 48 MP Lenovo Z5: 16 MP

Dung lượng pin

Honor 20: 3750 mAh Lenovo Z5: 3300 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Honor 20: 411 ppi Lenovo Z5: 405 ppi

kích thước hiển thị

Honor 20: 6.3 " Lenovo Z5: 6.2 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Honor 20 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Lenovo Z5 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 20 48 MP, so với 16 MP cho Lenovo Z5. Khẩu độ máy ảnh chính tại Honor 20 f/Không có dữ liệu. Tại Lenovo Z5 khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 32 MP so với 8 MP cho Lenovo Z5. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Honor 20 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Honor 20 đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 8. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Lenovo Z5 được trang bị Qualcomm Snapdragon 636. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 509 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Lenovo Z5 DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Honor 20 đã ghi được 306897 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Lenovo Z5 đã ghi được 111780 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Honor 20 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 411màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Honor 20 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Lenovo Z5 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 405 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Honor 20 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Lenovo Z5 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Honor 20 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Lenovo Z5.

Honor 20 nặng 174 gam so với 165 gam của Lenovo Z5. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.9 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Honor 20 có phiên bản USB 2 và Lenovo Z5 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8.1. Honor 20 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Lenovo Z5 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Lenovo Z5 tốt hơn Honor 20?

  • AnTuTu 306897 против 111780 , thêm về 175%
  • Độ phân giải máy ảnh chính 48 MP против 16 MP, thêm về 200%
  • Dung lượng pin 3750 mAh против 3300 mAh, thêm về 14%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 411 ppi против 405 ppi, thêm về 1%
  • kích thước hiển thị 6.3 " против 6.2 ", thêm về 2%
  • Độ phân giải camera trước 32 MP против 8 MP, thêm về 300%

So sánh Honor 20 và Lenovo Z5: khoảng thời gian cơ bản

Honor 20
Honor 20
Lenovo Z5
Lenovo Z5
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
306897
max 1352159
Trung bình: 109983.5
111780
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 2.6 + 2 ядра по 1.92 + 4 ядра по 1.8 GHz
4 ядра по 1.8 + 4 ядра по 1.6
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
8
max 18
Trung bình:
8
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
411 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
405 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
1080 x 2264
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ISO tối đa
Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
3200
max 409600
Trung bình:
max 409600
Trung bình:
Điều chỉnh lấy nét thủ công
Cho phép người dùng xác định điểm lấy nét trên đối tượng một cách độc lập khi chụp ảnh hoặc quay video.
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 30
2160 x 30
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3750 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
174 g
Trung bình: 158.9 g
165 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
74 mm
Trung bình: 71 mm
75.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
154.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
153 mm
Trung bình: 143.5 mm
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 2160
30
max 120
Trung bình: 36.9
max 120
Trung bình: 36.9
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Honor 20 và Lenovo Z5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor 20 đã ghi được 306897 điểm. Lenovo Z5 đạt 111780 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 20 48 MP, so với 16 MP cho Lenovo Z5.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 32 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Honor 20 hoặc Lenovo Z5?

Dung lượng pin của Honor 20 là 3750 mAh, so với 3300 của Lenovo Z5.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Honor 20 hay Lenovo Z5?

Honor 20 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 636.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Honor 20 là 6.3 inch, so với 6.2 inch của Lenovo Z5.

Chúng nặng bao nhiêu?

Honor 20 nặng 174 gam so với 165 gam của Lenovo Z5.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Honor 20 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Lenovo Z5 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Honor 20 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Lenovo Z5 8.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Honor 20 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Lenovo Z5 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Honor 20 so với IPKhông có dữ liệu của Lenovo Z5.