Honor 20 Pro Honor 20 Pro
Huawei Honor 10 Huawei Honor 10
VS

So sánh Honor 20 Pro vs Huawei Honor 10

Honor 20 Pro

Honor 20 Pro

Xếp hạng: 28 Điểm
Huawei Honor 10

WINNER
Huawei Honor 10

Xếp hạng: 47 Điểm
cấp độ
Honor 20 Pro
Huawei Honor 10
Màn biểu diễn
2
2
Trưng bày
4
7
Máy ảnh
6
2
Ắc quy
2
2
Khác
5
5
Các đặc điểm chính
3
5
Giao diện và thông tin liên lạc
4
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Honor 20 Pro: 311532 Huawei Honor 10: 216368

Độ phân giải máy ảnh chính

Honor 20 Pro: 48 MP Huawei Honor 10: 16 MP

Dung lượng pin

Honor 20 Pro: 4000 mAh Huawei Honor 10: 3400 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Honor 20 Pro: 412 ppi Huawei Honor 10: 431 ppi

kích thước hiển thị

Honor 20 Pro: 6.3 " Huawei Honor 10: 5.8 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Honor 20 Pro đã ghi được 114 điểm. Huawei Honor 10 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 20 Pro 48 MP, so với 16 MP cho Huawei Honor 10. Khẩu độ máy ảnh chính tại Honor 20 Pro f/Không có dữ liệu. Tại Huawei Honor 10 khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 32 MP so với 24 MP cho Huawei Honor 10. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Honor 20 Pro đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Honor 20 Pro đã cài đặt 8 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 8. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Huawei Honor 10 được trang bị HiSilicon Kirin 970. Tần số bộ xử lý là 2.4 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G72 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 750 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Huawei Honor 10 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Honor 20 Pro đã ghi được 311532 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Huawei Honor 10 đã ghi được 216368 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Honor 20 Pro đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 412màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Honor 20 Pro là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Huawei Honor 10 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.8 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 431 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 510 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Honor 20 Pro ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Huawei Honor 10 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Honor 20 Pro hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Huawei Honor 10.

Honor 20 Pro nặng 182 gam so với 153 gam của Huawei Honor 10. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.4 mm, so với 7.7 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Honor 20 Pro có phiên bản USB 2 và Huawei Honor 10 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8.1. Honor 20 Pro có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Huawei Honor 10 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Huawei Honor 10 tốt hơn Honor 20 Pro?

  • AnTuTu 311532 против 216368 , thêm về 44%
  • Độ phân giải máy ảnh chính 48 MP против 16 MP, thêm về 200%
  • Dung lượng pin 4000 mAh против 3400 mAh, thêm về 18%
  • kích thước hiển thị 6.3 " против 5.8 ", thêm về 9%
  • ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
  • bộ nhớ tích lũy 256 против 128 , thêm về 100%

So sánh Honor 20 Pro và Huawei Honor 10: khoảng thời gian cơ bản

Honor 20 Pro
Honor 20 Pro
Huawei Honor 10
Huawei Honor 10
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
311532
max 1352159
Trung bình: 109983.5
216368
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 2.6 + 2 ядра по 1.92 + 4 ядра по 1.8 GHz
4 ядра по 2.4 + 4 ядра по 1.8
bộ nhớ tích lũy
256
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
8
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
10 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
412 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
431 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
1080 x 2280
Máy ảnh
DxOMark
Điểm số DxOMark Mobile là biểu thức bằng số về chất lượng hình ảnh được chụp bằng máy ảnh của thiết bị di động. Nó có thể từ 1 đến 100 hoặc cao hơn. Trong quá trình thử nghiệm, hơn 1.000 hình ảnh được chụp và ít nhất hai giờ quay video trong các điều kiện khác nhau. Hiển thị tất cả
114
max 156
Trung bình: 100.7
max 156
Trung bình: 100.7
Độ phân giải camera trước
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
24 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 60
2160 x 30
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
phóng
Optical
Optical
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Optical
Digital
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Laser autofocus (LAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng chùm tia laze để đo khoảng cách đến đối tượng và lấy nét chính xác vào đối tượng đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
182 g
Trung bình: 158.9 g
153 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
74 mm
Trung bình: 71 mm
71.2 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
154.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
149.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 2160
60
max 120
Trung bình: 36.9
max 120
Trung bình: 36.9
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Honor 20 Pro và Huawei Honor 10 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor 20 Pro đã ghi được 311532 điểm. Huawei Honor 10 đạt 216368 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 20 Pro 48 MP, so với 16 MP cho Huawei Honor 10.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 32 MP, so với 24 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Honor 20 Pro hoặc Huawei Honor 10?

Dung lượng pin của Honor 20 Pro là 4000 mAh, so với 3400 của Huawei Honor 10.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 256 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Honor 20 Pro hay Huawei Honor 10?

Honor 20 Pro có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có HiSilicon Kirin 970.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Honor 20 Pro là 6.3 inch, so với 5.8 inch của Huawei Honor 10.

Chúng nặng bao nhiêu?

Honor 20 Pro nặng 182 gam so với 153 gam của Huawei Honor 10.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Honor 20 Pro đã được công bố vào Không có dữ liệu. Huawei Honor 10 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Honor 20 Pro Không có dữ liệu có phiên bản Android, Huawei Honor 10 8.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Honor 20 Pro hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Huawei Honor 10 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Honor 20 Pro so với IPKhông có dữ liệu của Huawei Honor 10.