Honor 20 Lite Honor 20 Lite
ZTE Blade X7 ZTE Blade X7
VS

So sánh Honor 20 Lite vs ZTE Blade X7

Honor 20 Lite

WINNER
Honor 20 Lite

Xếp hạng: 19 Điểm
ZTE Blade X7

ZTE Blade X7

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
Honor 20 Lite
ZTE Blade X7
Màn biểu diễn
1
0
Trưng bày
4
3
Máy ảnh
1
0
Ắc quy
2
1
Khác
4
2
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Honor 20 Lite: 142101 ZTE Blade X7:

Độ phân giải máy ảnh chính

Honor 20 Lite: 24 MP ZTE Blade X7: 13 MP

Dung lượng pin

Honor 20 Lite: 3400 mAh ZTE Blade X7: 2200 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Honor 20 Lite: 416 ppi ZTE Blade X7: 295 ppi

kích thước hiển thị

Honor 20 Lite: 6.2 " ZTE Blade X7: 5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Honor 20 Lite đã ghi được Không có dữ liệu điểm. ZTE Blade X7 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 20 Lite 24 MP, so với 13 MP cho ZTE Blade X7. Khẩu độ máy ảnh chính tại Honor 20 Lite f/Không có dữ liệu. Tại ZTE Blade X7 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 32 MP so với 5 MP cho ZTE Blade X7. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Honor 20 Lite đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Honor 20 Lite đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

ZTE Blade X7 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho ZTE Blade X7 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Honor 20 Lite đã ghi được 142101 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. ZTE Blade X7 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Honor 20 Lite đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.2 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 416màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Honor 20 Lite là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

ZTE Blade X7 có ma trận Không có dữ liệu với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 295 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Honor 20 Lite ra mắt vào năm Không có dữ liệu. ZTE Blade X7 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Honor 20 Lite hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của ZTE Blade X7.

Honor 20 Lite nặng 164 gam so với 122 gam của ZTE Blade X7. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8 mm, so với 6.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Honor 20 Lite có phiên bản USB 2 và ZTE Blade X7 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Honor 20 Lite có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. ZTE Blade X7 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Honor 20 Lite tốt hơn ZTE Blade X7?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 24 MP против 13 MP, thêm về 85%
  • Dung lượng pin 3400 mAh против 2200 mAh, thêm về 55%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 416 ppi против 295 ppi, thêm về 41%
  • kích thước hiển thị 6.2 " против 5 ", thêm về 24%
  • ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
  • bộ nhớ tích lũy 128 против 16 , thêm về 700%
  • Độ phân giải camera trước 32 MP против 5 MP, thêm về 540%

So sánh Honor 20 Lite và ZTE Blade X7: khoảng thời gian cơ bản

Honor 20 Lite
Honor 20 Lite
ZTE Blade X7
ZTE Blade X7
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
142101
max 1352159
Trung bình: 109983.5
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.2 + 4 ядра по 1.7 GHz
4 ядра по 1.3
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
416 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
295 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
720 x 1280
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
24 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
ISO tối đa
Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
3200
max 409600
Trung bình:
max 409600
Trung bình:
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 60
1080 x 30
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2200 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
164 g
Trung bình: 158.9 g
122 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8 mm
Trung bình: 9.7 mm
6.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73.6 mm
Trung bình: 71 mm
69.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
154.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
142 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
60
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Honor 20 Lite và ZTE Blade X7 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor 20 Lite đã ghi được 142101 điểm. ZTE Blade X7 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 20 Lite 24 MP, so với 13 MP cho ZTE Blade X7.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 32 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Honor 20 Lite hoặc ZTE Blade X7?

Dung lượng pin của Honor 20 Lite là 3400 mAh, so với 2200 của ZTE Blade X7.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Honor 20 Lite hay ZTE Blade X7?

Honor 20 Lite có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Honor 20 Lite là 6.2 inch, so với 5 inch của ZTE Blade X7.

Chúng nặng bao nhiêu?

Honor 20 Lite nặng 164 gam so với 122 gam của ZTE Blade X7.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Honor 20 Lite đã được công bố vào Không có dữ liệu. ZTE Blade X7 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Honor 20 Lite Không có dữ liệu có phiên bản Android, ZTE Blade X7 Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Honor 20 Lite hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và ZTE Blade X7 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Honor 20 Lite so với IPKhông có dữ liệu của ZTE Blade X7.