MediaTek MT8382 MediaTek MT8382
HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 960
VS

So sánh MediaTek MT8382 vs HiSilicon Kirin 960

MediaTek MT8382

MediaTek MT8382

Xếp hạng: 0 Điểm
HiSilicon Kirin 960

WINNER
HiSilicon Kirin 960

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8382
HiSilicon Kirin 960
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Màn biểu diễn
0
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8382: KHÔNG HiSilicon Kirin 960: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8382: 28 nm HiSilicon Kirin 960: 16 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8382: 500 MHz HiSilicon Kirin 960: 1037 MHz

Số của chủ đề

MediaTek MT8382: 4 HiSilicon Kirin 960:

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek MT8382: 500 MHz HiSilicon Kirin 960: MHz

Mô tả

MediaTek MT8382 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1300 GHz. HiSilicon Kirin 960 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.

MediaTek MT8382 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 960 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8382 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G71 MP8. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 1037 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8382 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 960 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 29 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8382 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 960 trong Antutu đã nhận được 239325 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1529 điểm.

Kết quả.

Tại sao HiSilicon Kirin 960 tốt hơn MediaTek MT8382?

  • Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 64 KB, thêm về 100%

So sánh MediaTek MT8382 và HiSilicon Kirin 960: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8382
MediaTek MT8382
HiSilicon Kirin 960
HiSilicon Kirin 960
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2360 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.36 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
64 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
9 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
299 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek MT8382 và HiSilicon Kirin 960 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8382 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 960 đã ghi được 239325 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8382 có 4 lõi. HiSilicon Kirin 960 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8382 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 960 có 4000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8382 và HiSilicon Kirin 960?

MediaTek MT8382 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 960 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G71 MP8.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8382 có tốc độ 1300 MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 2360 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8382 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. HiSilicon Kirin 960 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8382 có tần số tối đa là 1.3 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 960 đạt 2.36 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8382 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 960 có tối đa Không có dữ liệu Watt.