So sánh MediaTek Dimensity 800U vs HiSilicon Kirin 955
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800U - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. HiSilicon Kirin 955 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2500 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.5 GHz.
MediaTek Dimensity 800U tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 955 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800U được trang bị Mali-G57 MC3. Cái thứ hai sử dụng ARM Mali-T880 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. HiSilicon Kirin 955 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800U có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. HiSilicon Kirin 955 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 26 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1969 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 955 trong Antutu đã nhận được 134982 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1051 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800U tốt hơn HiSilicon Kirin 955?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 391445 против 134982 , thêm về 190%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
- tối đa. Ký ức 12 GB против 4 GB, thêm về 200%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh MediaTek Dimensity 800U và HiSilicon Kirin 955: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800U và HiSilicon Kirin 955 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm. HiSilicon Kirin 955 đã ghi được 134982 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800U có 8 lõi. HiSilicon Kirin 955 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 955 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800U và HiSilicon Kirin 955?
MediaTek Dimensity 800U sử dụng Mali-G57 MC3. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 955 đã cài đặt lõi đồ họa ARM Mali-T880 MP4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800U có tốc độ 2400 MHz. HiSilicon Kirin 955 hoạt động ở tần số 2500 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800U hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 955 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800U có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 955 đạt 2.5 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800U có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 955 có tối đa 10 Watt.