So sánh Huawei Kirin 980 vs HiSilicon Kirin 955
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Huawei Kirin 980 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. HiSilicon Kirin 955 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2500 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.6 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.5 GHz.
Huawei Kirin 980 tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 955 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 980 được trang bị Mali G76 MP10. Cái thứ hai sử dụng ARM Mali-T880 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 720 MHz. HiSilicon Kirin 955 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 980 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. HiSilicon Kirin 955 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 26 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2377 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 955 trong Antutu đã nhận được 134982 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1051 điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 980 tốt hơn HiSilicon Kirin 955?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 447358 против 134982 , thêm về 231%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.6 GHz против 2.5 GHz, thêm về 4%
- Băng thông bộ nhớ 32 GB/s против 26 GB/s, thêm về 23%
- tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
So sánh Huawei Kirin 980 và HiSilicon Kirin 955: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Huawei Kirin 980 và HiSilicon Kirin 955 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm. HiSilicon Kirin 955 đã ghi được 134982 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Huawei Kirin 980 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 955 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Huawei Kirin 980 có 6900 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 955 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 980 và HiSilicon Kirin 955?
Huawei Kirin 980 sử dụng Mali G76 MP10. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 955 đã cài đặt lõi đồ họa ARM Mali-T880 MP4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Huawei Kirin 980 có tốc độ 2600 MHz. HiSilicon Kirin 955 hoạt động ở tần số 2500 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Huawei Kirin 980 hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 955 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Huawei Kirin 980 có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 955 đạt 2.5 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 980 có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 955 có tối đa 6 Watt.