So sánh MediaTek Dimensity 800 5G vs HiSilicon Kirin 950
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. HiSilicon Kirin 950 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
MediaTek Dimensity 800 5G tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 950 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800 5G được trang bị Mali-G57 MC4. Cái thứ hai sử dụng Mali-T880 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 650 MHz. HiSilicon Kirin 950 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. HiSilicon Kirin 950 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 26 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1879 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 950 trong Antutu đã nhận được 128154 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1225 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800 5G tốt hơn HiSilicon Kirin 950?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 505255 против 128154 , thêm về 294%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 4 GB, thêm về 300%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh MediaTek Dimensity 800 5G và HiSilicon Kirin 950: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800 5G và HiSilicon Kirin 950 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm. HiSilicon Kirin 950 đã ghi được 128154 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800 5G có 8 lõi. HiSilicon Kirin 950 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 950 có 2000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800 5G và HiSilicon Kirin 950?
MediaTek Dimensity 800 5G sử dụng Mali-G57 MC4. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 950 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T880 MP4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800 5G có tốc độ 2000 MHz. HiSilicon Kirin 950 hoạt động ở tần số 2400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800 5G hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 950 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800 5G có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 950 đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800 5G có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 950 có tối đa 10 Watt.