So sánh Qualcomm Snapdragon 778G 5G vs HiSilicon Kirin 935
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 778G 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. HiSilicon Kirin 935 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 778G 5G tiêu thụ 5 Watt và HiSilicon Kirin 935 7 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 778G 5G được trang bị Adreno 642L. Cái thứ hai sử dụng Mali-T628 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 490 MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 680 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 778G 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 13 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. HiSilicon Kirin 935 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 778G 5G đã ghi được 553797 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2971 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 935 trong Antutu đã nhận được 138897 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 739 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 778G 5G tốt hơn HiSilicon Kirin 935?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 553797 против 138897 , thêm về 299%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 28 nm, ít hơn bởi -79%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.4 GHz против 2.2 GHz, thêm về 9%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.512 MB, thêm về 291%
- Băng thông bộ nhớ 17 GB/s против 13 GB/s, thêm về 31%
- tối đa. Ký ức 13 GB против 8 GB, thêm về 63%
So sánh Qualcomm Snapdragon 778G 5G và HiSilicon Kirin 935: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 778G 5G và HiSilicon Kirin 935 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 778G 5G đã ghi được 553797 điểm. HiSilicon Kirin 935 đã ghi được 138897 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 778G 5G có 8 lõi. HiSilicon Kirin 935 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 778G 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 935 có 1000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 778G 5G và HiSilicon Kirin 935?
Qualcomm Snapdragon 778G 5G sử dụng Adreno 642L. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 935 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T628 MP4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 778G 5G có tốc độ 2400 MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 2200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 778G 5G hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 935 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 778G 5G có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 935 đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 778G 5G có thể lên tới 5 Watts. HiSilicon Kirin 935 có tối đa 5 Watt.