MediaTek Dimensity 8000 MediaTek Dimensity 8000
HiSilicon Kirin 935 HiSilicon Kirin 935
VS

So sánh MediaTek Dimensity 8000 vs HiSilicon Kirin 935

MediaTek Dimensity 8000

MediaTek Dimensity 8000

Xếp hạng: 1 Điểm
HiSilicon Kirin 935

WINNER
HiSilicon Kirin 935

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
MediaTek Dimensity 8000
HiSilicon Kirin 935
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
7
2
Màn biểu diễn
0
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek Dimensity 8000: 6400 MHz HiSilicon Kirin 935: 1600 MHz

Quy trình công nghệ

MediaTek Dimensity 8000: 4 nm HiSilicon Kirin 935: 28 nm

Số của chủ đề

MediaTek Dimensity 8000: 8 HiSilicon Kirin 935: 8

Lệnh Intel® AES-NI

MediaTek Dimensity 8000: KHÔNG HiSilicon Kirin 935: Да

tối đa. số lượng kênh bộ nhớ

MediaTek Dimensity 8000: 4 HiSilicon Kirin 935: 2

Mô tả

MediaTek Dimensity 8000 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. HiSilicon Kirin 935 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.

MediaTek Dimensity 8000 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 935 7 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 8000 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-T628 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 680 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 8000 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 935 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 935 trong Antutu đã nhận được 138897 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 739 điểm.

Kết quả.

Tại sao HiSilicon Kirin 935 tốt hơn MediaTek Dimensity 8000?

  • tần số bộ nhớ 6400 MHz против 1600 MHz, thêm về 300%
  • Quy trình công nghệ 4 nm против 28 nm, ít hơn bởi -86%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
  • DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
  • Phiên bản RAM (DDR) 5 против 3 , thêm về 67%

So sánh MediaTek Dimensity 8000 và HiSilicon Kirin 935: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Dimensity 8000
MediaTek Dimensity 8000
HiSilicon Kirin 935
HiSilicon Kirin 935
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
6400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek Dimensity 8000 và HiSilicon Kirin 935 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 935 đã ghi được 138897 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Dimensity 8000 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 935 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Dimensity 8000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 935 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 8000 và HiSilicon Kirin 935?

MediaTek Dimensity 8000 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 935 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T628 MP4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Dimensity 8000 có tốc độ 2000 MHz. HiSilicon Kirin 935 hoạt động ở tần số 2200 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Dimensity 8000 hỗ trợ DDR5. HiSilicon Kirin 935 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Dimensity 8000 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 935 đạt 2.2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 8000 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 935 có tối đa Không có dữ liệu Watt.