Samsung Exynos 8893 Samsung Exynos 8893
HiSilicon Kirin 930 HiSilicon Kirin 930
VS

So sánh Samsung Exynos 8893 vs HiSilicon Kirin 930

Samsung Exynos 8893

Samsung Exynos 8893

Xếp hạng: 1 Điểm
HiSilicon Kirin 930

WINNER
HiSilicon Kirin 930

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Samsung Exynos 8893
HiSilicon Kirin 930
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

Samsung Exynos 8893: Chứa HiSilicon Kirin 930: Chứa

Quy trình công nghệ

Samsung Exynos 8893: 14 nm HiSilicon Kirin 930: 28 nm

Số của chủ đề

Samsung Exynos 8893: 8 HiSilicon Kirin 930: 8

Lệnh Intel® AES-NI

Samsung Exynos 8893: Chứa HiSilicon Kirin 930: Да

5G

Samsung Exynos 8893: KHÔNG HiSilicon Kirin 930:

Mô tả

Samsung Exynos 8893 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. HiSilicon Kirin 930 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.

Samsung Exynos 8893 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 930 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 8893 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-T628 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 930 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 8893 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 930 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 6. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 8893 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 930 trong Antutu đã nhận được 133876 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 878 điểm.

Kết quả.

Tại sao HiSilicon Kirin 930 tốt hơn Samsung Exynos 8893?

  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%

So sánh Samsung Exynos 8893 và HiSilicon Kirin 930: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Exynos 8893
Samsung Exynos 8893
HiSilicon Kirin 930
HiSilicon Kirin 930
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Samsung Exynos 8893 và HiSilicon Kirin 930 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 8893 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 930 đã ghi được 133876 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Samsung Exynos 8893 có Không có dữ liệu lõi. HiSilicon Kirin 930 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Samsung Exynos 8893 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 930 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 8893 và HiSilicon Kirin 930?

Samsung Exynos 8893 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 930 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T628 MP4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Samsung Exynos 8893 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 930 hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Samsung Exynos 8893 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. HiSilicon Kirin 930 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Samsung Exynos 8893 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 930 đạt 2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 8893 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 930 có tối đa Không có dữ liệu Watt.