So sánh Qualcomm Snapdragon 430 vs HiSilicon Kirin 930
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 430 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1400 GHz. HiSilicon Kirin 930 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 430 tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 930 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 430 được trang bị Adreno 505. Cái thứ hai sử dụng Mali-T628 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. HiSilicon Kirin 930 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 430 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 930 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 6. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 430 đã ghi được 99898 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1025 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 930 trong Antutu đã nhận được 133876 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 878 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 930 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 430?
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh Qualcomm Snapdragon 430 và HiSilicon Kirin 930: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 430 và HiSilicon Kirin 930 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 430 đã ghi được 99898 điểm. HiSilicon Kirin 930 đã ghi được 133876 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 430 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 930 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 430 có 1000 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 930 có 1000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 430 và HiSilicon Kirin 930?
Qualcomm Snapdragon 430 sử dụng Adreno 505. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 930 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T628 MP4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 430 có tốc độ 1400 MHz. HiSilicon Kirin 930 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 430 hỗ trợ DDR3. HiSilicon Kirin 930 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 430 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 930 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 430 có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 930 có tối đa 6 Watt.