So sánh Qualcomm Snapdragon 430 vs HiSilicon Kirin 925
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 430 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1400 GHz. HiSilicon Kirin 925 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 430 tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 925 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 430 được trang bị Adreno 505. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. HiSilicon Kirin 925 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 430 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 925 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 430 đã ghi được 99898 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1025 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 925 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 430 tốt hơn HiSilicon Kirin 925?
- Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.1 , thêm về 82%
So sánh Qualcomm Snapdragon 430 và HiSilicon Kirin 925: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 430 và HiSilicon Kirin 925 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 430 đã ghi được 99898 điểm. HiSilicon Kirin 925 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 430 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 925 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 430 có 1000 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 925 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 430 và HiSilicon Kirin 925?
Qualcomm Snapdragon 430 sử dụng Adreno 505. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 925 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 430 có tốc độ 1400 MHz. HiSilicon Kirin 925 hoạt động ở tần số 1800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 430 hỗ trợ DDR3. HiSilicon Kirin 925 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 430 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 925 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 430 có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 925 có tối đa 6 Watt.