So sánh MediaTek Dimensity 800 5G vs HiSilicon Kirin 910T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. HiSilicon Kirin 910T được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.
MediaTek Dimensity 800 5G tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 910T Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800 5G được trang bị Mali-G57 MC4. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 650 MHz. HiSilicon Kirin 910T hoạt động ở tần số 700 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. HiSilicon Kirin 910T hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1879 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 910T trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800 5G tốt hơn HiSilicon Kirin 910T?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2 GHz против 1.8 GHz, thêm về 11%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
So sánh MediaTek Dimensity 800 5G và HiSilicon Kirin 910T: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800 5G và HiSilicon Kirin 910T đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm. HiSilicon Kirin 910T đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800 5G có 8 lõi. HiSilicon Kirin 910T có 4 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 910T có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800 5G và HiSilicon Kirin 910T?
MediaTek Dimensity 800 5G sử dụng Mali-G57 MC4. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 910T đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800 5G có tốc độ 2000 MHz. HiSilicon Kirin 910T hoạt động ở tần số 1800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800 5G hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 910T hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800 5G có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 910T đạt 1.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800 5G có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 910T có tối đa 10 Watt.