So sánh HiSilicon Kirin 810 vs Qualcomm Snapdragon 845
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
HiSilicon Kirin 810 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2270 GHz. Qualcomm Snapdragon 845 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.27 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.8 GHz.
HiSilicon Kirin 810 tiêu thụ 5 Watt và Qualcomm Snapdragon 845 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 810 được trang bị Mali-G52 MP6. Cái thứ hai sử dụng Adreno 630. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 820 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 710 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 810 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 810 đã ghi được 351268 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1857 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 845 trong Antutu đã nhận được 385907 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2099 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 845 tốt hơn HiSilicon Kirin 810?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1866 MHz, thêm về 14%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
- Đồng hồ cơ sở GPU 820 MHz против 710 MHz, thêm về 15%
- Băng thông bộ nhớ 32 GB/s против 30 GB/s, thêm về 7%
- Số lượng bóng bán dẫn 6900 1 миллион против 3000 1 миллион, thêm về 130%
- Điện năng tiêu thụ (TDP) 5 W против 9 W, ít hơn bởi -44%
So sánh HiSilicon Kirin 810 và Qualcomm Snapdragon 845: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 810 và Qualcomm Snapdragon 845 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 810 đã ghi được 351268 điểm. Qualcomm Snapdragon 845 đã ghi được 385907 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 810 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 845 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 810 có 6900 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 845 có 3000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 810 và Qualcomm Snapdragon 845?
HiSilicon Kirin 810 sử dụng Mali-G52 MP6. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 845 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 630.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 810 có tốc độ 2270 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 2800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 810 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 845 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 810 có tần số tối đa là 2.27 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 845 đạt 2.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 810 có thể lên tới 5 Watts. Qualcomm Snapdragon 845 có tối đa 5 Watt.