So sánh Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q vs HiSilicon Kirin 659
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Lệnh Intel® AES-NI
5G
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. HiSilicon Kirin 659 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 659 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-T830 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 659 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 659 trong Antutu đã nhận được 131347 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 897 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 659 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q?
So sánh Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q và HiSilicon Kirin 659: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Màn biểu diễn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q và HiSilicon Kirin 659 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 659 đã ghi được 131347 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có Không có dữ liệu lõi. HiSilicon Kirin 659 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 659 có 4000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q và HiSilicon Kirin 659?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 659 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T830 MP2.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có tốc độ Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 2360 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. HiSilicon Kirin 659 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 659 đạt 2.36 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 659 có tối đa Không có dữ liệu Watt.