So sánh MediaTek Dimensity 1000 vs HiSilicon Kirin 655
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. HiSilicon Kirin 655 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2120 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.12 GHz.
MediaTek Dimensity 1000 tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 655 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000 được trang bị Mali-G77 MP9. Cái thứ hai sử dụng Mali-T830 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. HiSilicon Kirin 655 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. HiSilicon Kirin 655 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2961 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 655 trong Antutu đã nhận được 379935 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 865 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000 tốt hơn HiSilicon Kirin 655?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 463324 против 379935 , thêm về 22%
- tần số bộ nhớ 1866 MHz против 933 MHz, thêm về 100%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 2.12 GHz, thêm về 56%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 4 GB, thêm về 300%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh MediaTek Dimensity 1000 và HiSilicon Kirin 655: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000 và HiSilicon Kirin 655 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm. HiSilicon Kirin 655 đã ghi được 379935 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 655 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 655 có 4000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000 và HiSilicon Kirin 655?
MediaTek Dimensity 1000 sử dụng Mali-G77 MP9. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 655 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T830 MP2.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000 có tốc độ 2600 MHz. HiSilicon Kirin 655 hoạt động ở tần số 2120 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000 hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 655 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 655 đạt 2.12 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000 có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 655 có tối đa 10 Watt.