So sánh HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB vs Nvidia GeForce GT 1030 DDR4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB dựa trên kiến trúc TeraScale 3. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 2640 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 840 MHz so với 1152 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB có 2 GB. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 164 Gb/s so với 16.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB là 2.33. Tại Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 1.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB đã ghi được 2626 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2630 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3165 điểm. Điểm 3618 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x4. Thẻ video HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB có phiên bản Directx 11. Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 20W của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4.
Tại sao Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 tốt hơn HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB?
- Băng thông bộ nhớ 164 GB/s против 16.8 GB/s, thêm về 876%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5120 MHz против 2100 MHz, thêm về 144%
- Tần số bộ nhớ GPU 1280 MHz против 1050 MHz, thêm về 22%
- FLOPS 2.33 TFLOPS против 1.07 TFLOPS, thêm về 118%
So sánh HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB đã ghi được 2626 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2630 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB là 2.33 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB 200 Oát. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 20 Oát.
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 nhanh như thế nào?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB hoạt động ở tần số 840 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đạt 1152 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1379 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 164 GB/giây. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động với GDDR4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 164 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB có 1 đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB được xây dựng trên TeraScale 3. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB được trang bị Cayman. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
HIS HD 6950 IceQ X Turbo 2GB có 2640 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1800 triệu bóng bán dẫn