Digma Citi 1590 3G Digma Citi 1590 3G
Google Nexus 9 Google Nexus 9
VS

So sánh Digma Citi 1590 3G vs Google Nexus 9

Digma Citi 1590 3G

Digma Citi 1590 3G

Xếp hạng: 12 Điểm
Google Nexus 9

WINNER
Google Nexus 9

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
Digma Citi 1590 3G
Google Nexus 9
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
1
3
Ắc quy
4
5
Khác
4
6
Các đặc điểm chính
4
6
Trưng bày
6
6
Giao diện và thông tin liên lạc
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Digma Citi 1590 3G: 1.92 MP Google Nexus 9: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Digma Citi 1590 3G: 149 ppi Google Nexus 9: 281 ppi

kích thước hiển thị

Digma Citi 1590 3G: 10.1 " Google Nexus 9: 8.9 "

Dung lượng pin

Digma Citi 1590 3G: 4700 mAh Google Nexus 9: 6700 mAh

Độ phân giải camera trước

Digma Citi 1590 3G: 0.3 MP Google Nexus 9: 1.6 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Digma Citi 1590 3G và Google Nexus 9. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Digma Citi 1590 3G là 247 mm và Google Nexus 9 là 226.3 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 172 mm và của viên thứ hai là 151.9 mm. Độ dày Digma Citi 1590 3G - 12.5 mm, so với - 7.9 mm. Digma Citi 1590 3G nặng 520g so với 425g.

Digma Citi 1590 3G chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Google Nexus 9 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Digma Citi 1590 3G có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1280 x 800 px và mật độ điểm ảnh đạt 149 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Google Nexus 9 cung cấp màn hình 8.9 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 2048 x 1440 px và mật độ 281ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Digma Citi 1590 3G là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Digma Citi 1590 3G được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Google Nexus 9 chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Google Nexus 9 có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Digma Citi 1590 3G đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 9 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Digma Citi 1590 3G là 1.92 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 0.3máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Google Nexus 9 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.6 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Google Nexus 9 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Digma Citi 1590 3G có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 4700 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Google Nexus 9 cung cấp  pin có dung lượng 6700 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Digma Citi 1590 3G có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Google Nexus 9 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Google Nexus 9 tốt hơn Digma Citi 1590 3G?

  • kích thước hiển thị 10.1 " против 8.9 ", thêm về 13%

So sánh Digma Citi 1590 3G và Google Nexus 9: khoảng thời gian cơ bản

Digma Citi 1590 3G
Digma Citi 1590 3G
Google Nexus 9
Google Nexus 9
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
1.92 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
0.3 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.6 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 720
30
max 30
Trung bình: 30
max 30
Trung bình: 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
tự động lấy nét
Tính năng tự động điều chỉnh tiêu cự của camera cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét. Tự động lấy nét theo pha (PDAF) đảm bảo lấy nét nhanh và chính xác vào các đối tượng chuyển động. Lấy nét tự động theo độ tương phản (CAF) sử dụng độ tương phản của cảnh để xác định điểm lấy nét chính xác. Tự động lấy nét lai kết hợp cả hai phương pháp để lấy nét tối ưu trong các điều kiện chụp khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
tự động lấy nét
Tính năng tự động điều chỉnh tiêu cự của camera cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét. Tự động lấy nét theo pha (PDAF) đảm bảo lấy nét nhanh và chính xác vào các đối tượng chuyển động. Lấy nét tự động theo độ tương phản (CAF) sử dụng độ tương phản của cảnh để xác định điểm lấy nét chính xác. Tự động lấy nét lai kết hợp cả hai phương pháp để lấy nét tối ưu trong các điều kiện chụp khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
4700 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
6700 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
12.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
520 g
Trung bình: 552.3 g
425 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
247 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
226.3 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
172 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
151.9 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
281 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
8.9 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1280 x 800 px
2048 x 1440
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
Chứa
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
KHÔNG
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
KHÔNG
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
5G
KHÔNG
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Digma Citi 1590 3G và Google Nexus 9 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Digma Citi 1590 3G ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 9 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Digma Citi 1590 3G hay Google Nexus 9?

Máy ảnh chính của Digma Citi 1590 3G có độ phân giải cảm biến là 1.92 megapixel, trong khi Google Nexus 9 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Digma Citi 1590 3G hay Google Nexus 9?

Dung lượng pin của

Digma Citi 1590 3G là 4700 mAh, trong khi của Google Nexus 9 là 6700 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Digma Citi 1590 3G có bộ nhớ trong 16 GB và Google Nexus 9 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Digma Citi 1590 3G có ma trận Không có dữ liệu. Google Nexus 9 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Digma Citi 1590 3G và Google Nexus 9?

Digma Citi 1590 3G đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Google Nexus 9 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Digma Citi 1590 3G và Google Nexus 9 là bao nhiêu?

Digma Citi 1590 3G có độ phân giải màn hình là 1280 x 800 inch và Google Nexus 9 có độ phân giải là 2048 x 1440 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Digma Citi 1590 3G và Google Nexus 9 là bao nhiêu?

Digma Citi 1590 3G nặng 520 gam trong khi Google Nexus 9 nặng 425 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Digma Citi 1590 3G hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Google Nexus 9 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Digma Citi 1590 3G là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Google Nexus 9 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Digma Citi 1590 3G và Google Nexus 9?

Dung lượng RAM tối đa trong Digma Citi 1590 3G là 2 GB và trong Google Nexus 9 là 2 GB.