Lenovo IdeaPad K1 Lenovo IdeaPad K1
Google Nexus 10 Google Nexus 10
VS

So sánh Lenovo IdeaPad K1 vs Google Nexus 10

Lenovo IdeaPad K1

Lenovo IdeaPad K1

Xếp hạng: 14 Điểm
Google Nexus 10

WINNER
Google Nexus 10

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Lenovo IdeaPad K1
Google Nexus 10
Màn biểu diễn
0
1
Máy ảnh
1
2
Ắc quy
4
6
Các đặc điểm chính
0
5
Trưng bày
4
7
Giao diện và thông tin liên lạc
0
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lenovo IdeaPad K1: 5 MP Google Nexus 10: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Lenovo IdeaPad K1: 149 ppi Google Nexus 10: 299 ppi

kích thước hiển thị

Lenovo IdeaPad K1: 10.1 " Google Nexus 10: 10.05 "

Dung lượng pin

Lenovo IdeaPad K1: 7400 mAh Google Nexus 10: 9000 mAh

Độ phân giải camera trước

Lenovo IdeaPad K1: 2 MP Google Nexus 10: 1.9 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Lenovo IdeaPad K1 và Google Nexus 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Lenovo IdeaPad K1 là 264 mm và Google Nexus 10 là 263.9 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 189 mm và của viên thứ hai là 177.6 mm. Độ dày Lenovo IdeaPad K1 - 13.3 mm, so với - 8.9 mm. Lenovo IdeaPad K1 nặng 750g so với 603g.

Lenovo IdeaPad K1 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Google Nexus 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Lenovo IdeaPad K1 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 149 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Google Nexus 10 cung cấp màn hình 10.05 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 2560 x 1600 px và mật độ 299ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Lenovo IdeaPad K1 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad K1 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Google Nexus 10 chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Google Nexus 10 có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaPad K1 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 10 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Lenovo IdeaPad K1 là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 2máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Google Nexus 10 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.9 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Google Nexus 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Lenovo IdeaPad K1 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 7400 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Google Nexus 10 cung cấp  pin có dung lượng 9000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Lenovo IdeaPad K1 có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Google Nexus 10 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Google Nexus 10 tốt hơn Lenovo IdeaPad K1?

  • kích thước hiển thị 10.1 " против 10.05 ", thêm về 0%
  • Độ phân giải camera trước 2 MP против 1.9 MP, thêm về 5%

So sánh Lenovo IdeaPad K1 và Google Nexus 10: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo IdeaPad K1
Lenovo IdeaPad K1
Google Nexus 10
Google Nexus 10
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 23.1 nm
32 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.9 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 720
30
max 30
Trung bình: 30
max 30
Trung bình: 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
7400 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
9000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Các đặc điểm chính
độ dày
13.3 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
750 g
Trung bình: 552.3 g
603 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
264 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
263.9 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
189 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
177.6 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Lenovo
Google
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
299 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.05 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
800 x 1280 px
2560 x 1600
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
2.1
max 5.3
Trung bình: 4
3
max 5.3
Trung bình: 4
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Lenovo IdeaPad K1 và Google Nexus 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaPad K1 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 10 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Lenovo IdeaPad K1 hay Google Nexus 10?

Máy ảnh chính của Lenovo IdeaPad K1 có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Google Nexus 10 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Lenovo IdeaPad K1 hay Google Nexus 10?

Dung lượng pin của

Lenovo IdeaPad K1 là 7400 mAh, trong khi của Google Nexus 10 là 9000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Lenovo IdeaPad K1 có bộ nhớ trong 32 GB và Google Nexus 10 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Lenovo IdeaPad K1 có ma trận Không có dữ liệu. Google Nexus 10 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Lenovo IdeaPad K1 và Google Nexus 10?

Lenovo IdeaPad K1 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Google Nexus 10 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Lenovo IdeaPad K1 và Google Nexus 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaPad K1 có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Google Nexus 10 có độ phân giải là 2560 x 1600 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Lenovo IdeaPad K1 và Google Nexus 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaPad K1 nặng 750 gam trong khi Google Nexus 10 nặng 603 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Lenovo IdeaPad K1 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Google Nexus 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Lenovo IdeaPad K1 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Google Nexus 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Lenovo IdeaPad K1 và Google Nexus 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Lenovo IdeaPad K1 là 1 GB và trong Google Nexus 10 là 2 GB.