Huawei MediaPad M1 Huawei MediaPad M1
Google Nexus 10 Google Nexus 10
VS

So sánh Huawei MediaPad M1 vs Google Nexus 10

Huawei MediaPad M1

Huawei MediaPad M1

Xếp hạng: 12 Điểm
Google Nexus 10

WINNER
Google Nexus 10

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Huawei MediaPad M1
Google Nexus 10
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
4
6
Khác
4
5
Các đặc điểm chính
4
5
Trưng bày
5
7
Giao diện và thông tin liên lạc
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Huawei MediaPad M1: 5 MP Google Nexus 10: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Huawei MediaPad M1: 188 ppi Google Nexus 10: 299 ppi

kích thước hiển thị

Huawei MediaPad M1: 8 " Google Nexus 10: 10.05 "

Dung lượng pin

Huawei MediaPad M1: 4800 mAh Google Nexus 10: 9000 mAh

Độ phân giải camera trước

Huawei MediaPad M1: 1 MP Google Nexus 10: 1.9 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Huawei MediaPad M1 và Google Nexus 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Huawei MediaPad M1 là 214.4 mm và Google Nexus 10 là 263.9 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 120.7 mm và của viên thứ hai là 177.6 mm. Độ dày Huawei MediaPad M1 - 7.9 mm, so với - 8.9 mm. Huawei MediaPad M1 nặng 329g so với 603g.

Huawei MediaPad M1 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Google Nexus 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Huawei MediaPad M1 có màn hình 8 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 188 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Google Nexus 10 cung cấp màn hình 10.05 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 2560 x 1600 px và mật độ 299ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Huawei MediaPad M1 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Huawei MediaPad M1 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Google Nexus 10 chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Google Nexus 10 có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MediaPad M1 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 10 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Huawei MediaPad M1 là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Google Nexus 10 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.9 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Google Nexus 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Huawei MediaPad M1 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 4800 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Google Nexus 10 cung cấp  pin có dung lượng 9000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Huawei MediaPad M1 có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Google Nexus 10 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Google Nexus 10 tốt hơn Huawei MediaPad M1?

  • độ dày 7.9 mm против 8.9 mm, ít hơn bởi -11%
  • Cân nặng 329 g против 603 g, ít hơn bởi -45%

So sánh Huawei MediaPad M1 và Google Nexus 10: khoảng thời gian cơ bản

Huawei MediaPad M1
Huawei MediaPad M1
Google Nexus 10
Google Nexus 10
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
1 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.9 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
4800 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
9000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
7.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
329 g
Trung bình: 552.3 g
603 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
214.4 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
263.9 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
120.7 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
177.6 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Huawei
Google
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
188 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
299 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.05 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
800 x 1280 px
2560 x 1600
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
3
max 5.3
Trung bình: 4
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Huawei MediaPad M1 và Google Nexus 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MediaPad M1 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 10 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Huawei MediaPad M1 hay Google Nexus 10?

Máy ảnh chính của Huawei MediaPad M1 có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Google Nexus 10 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Huawei MediaPad M1 hay Google Nexus 10?

Dung lượng pin của

Huawei MediaPad M1 là 4800 mAh, trong khi của Google Nexus 10 là 9000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Huawei MediaPad M1 có bộ nhớ trong 16 GB và Google Nexus 10 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Huawei MediaPad M1 có ma trận Không có dữ liệu. Google Nexus 10 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Huawei MediaPad M1 và Google Nexus 10?

Huawei MediaPad M1 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Google Nexus 10 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Huawei MediaPad M1 và Google Nexus 10 là bao nhiêu?

Huawei MediaPad M1 có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Google Nexus 10 có độ phân giải là 2560 x 1600 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Huawei MediaPad M1 và Google Nexus 10 là bao nhiêu?

Huawei MediaPad M1 nặng 329 gam trong khi Google Nexus 10 nặng 603 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Huawei MediaPad M1 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Google Nexus 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Huawei MediaPad M1 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Google Nexus 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Huawei MediaPad M1 và Google Nexus 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Huawei MediaPad M1 là 2 GB và trong Google Nexus 10 là 2 GB.