So sánh NVIDIA GeForce GTX TITAN X vs Gigabyte GeForce GTX Titan X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX TITAN X dựa trên kiến trúc Maxwell 2.0. Gigabyte GeForce GTX Titan X trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. NVIDIA GeForce GTX TITAN X có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX TITAN X có 12 GB. Gigabyte GeForce GTX Titan X đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 336.6 Gb/s so với 337 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX TITAN X là 6.99. Tại Gigabyte GeForce GTX Titan X 6.02.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX TITAN X đã ghi được 13057 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12942 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX TITAN X có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX Titan X -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX TITAN X có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Gigabyte GeForce GTX Titan X.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX TITAN X tốt hơn Gigabyte GeForce GTX Titan X?
- Điểm số 13057 против 12942 , thêm về 1%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 2600 против 2578 , thêm về 1%
- FLOPS 6.99 TFLOPS против 6.02 TFLOPS, thêm về 16%
- Phiên bản OpenCL 3 против 1.2 , thêm về 150%
- Phiên bản OpenGL 4.6 против 4.4 , thêm về 5%
So sánh NVIDIA GeForce GTX TITAN X và Gigabyte GeForce GTX Titan X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX TITAN X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX TITAN X đã ghi được 13057 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12942 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX TITAN X là 6.99 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.02 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X 250 Oát. Gigabyte GeForce GTX Titan X 250 Oát.
NVIDIA GeForce GTX TITAN X và Gigabyte GeForce GTX Titan X nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1089 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX Titan X đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1089 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 336.6 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX Titan X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 336.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX Titan X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX Titan X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X được xây dựng trên Maxwell 2.0. Gigabyte GeForce GTX Titan X sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X được trang bị GM200. Gigabyte GeForce GTX Titan X được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Gigabyte GeForce GTX Titan X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX TITAN X có 8000 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX Titan X có 8000 triệu bóng bán dẫn