So sánh Gigabyte GeForce GTX 1650 OC vs MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1650 OC dựa trên kiến trúc Turing. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6600 triệu. Gigabyte GeForce GTX 1650 OC có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1485 MHz so với 1530 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 1650 OC có 4 GB. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 192 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 1650 OC là 2.95. Tại MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming 4.3.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 1650 OC đã ghi được 7655 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9987 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 9082 điểm. Điểm 11763 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1650 OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 1650 OC có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 100W của MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming.
Tại sao MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming tốt hơn Gigabyte GeForce GTX 1650 OC?
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1650 OC và MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 1650 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 1650 OC đã ghi được 7655 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9987 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 1650 OC là 2.95 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.3 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC 75 Oát. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming 100 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC và MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC hoạt động ở tần số 1485 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1710 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming đạt 1530 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1725 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC có 2 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC được xây dựng trên Turing. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC được trang bị TU117. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming được đặt thành TU116.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 1650 OC có 4700 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1650 Super Gaming có 6600 triệu bóng bán dẫn