So sánh Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB vs Gigabyte GeForce GTX 1060
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB dựa trên kiến trúc Kepler. Gigabyte GeForce GTX 1060 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4400 triệu. Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1085 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 4 GB. Gigabyte GeForce GTX 1060 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192.2 Gb/s so với 192.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB là 2.42. Tại Gigabyte GeForce GTX 1060 3.74.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB đã ghi được 4550 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9786 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5676 điểm. Điểm 12233 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có phiên bản Directx 11. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1060 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 170W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Gigabyte GeForce GTX 1060.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1060 tốt hơn Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB?
So sánh Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB và Gigabyte GeForce GTX 1060: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB đã ghi được 4550 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9786 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB là 2.42 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.74 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB 170 Oát. Gigabyte GeForce GTX 1060 120 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB và Gigabyte GeForce GTX 1060 nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB hoạt động ở tần số 1085 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1150 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX 1060 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1746 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 192.2 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX 1060 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 192.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB được xây dựng trên Kepler. Gigabyte GeForce GTX 1060 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB được trang bị GK104. Gigabyte GeForce GTX 1060 được đặt thành GP106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Gigabyte GeForce GTX 1060 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 760 WindForce 3X OC 4GB có 3540 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX 1060 có 4400 triệu bóng bán dẫn