So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 vs NVIDIA GeForce MX130
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA GeForce MX130 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. Gigabyte GeForce GTX 1050 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1354 MHz so với 1109 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 1050 có 2 GB. NVIDIA GeForce MX130 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 1050 là 1.66. Tại NVIDIA GeForce MX130 0.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 1050 đã ghi được 5081 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1921 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6661 điểm. Điểm 2344 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 1050 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX130.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1050 tốt hơn NVIDIA GeForce MX130?
- Điểm số 5081 против 1921 , thêm về 164%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 40104 против 13605 , thêm về 195%
- Điểm 3DMark Fire Strike 6000 против 2202 , thêm về 172%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 6661 против 2344 , thêm về 184%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 8400 против 2874 , thêm về 192%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 31814 против 11964 , thêm về 166%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 342689 против 170528 , thêm về 101%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0 86 против 28 , thêm về 207%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 và NVIDIA GeForce MX130: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 1050 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 1050 đã ghi được 5081 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1921 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 1050 là 1.66 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 1050 75 Oát. NVIDIA GeForce MX130 30 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 1050 và NVIDIA GeForce MX130 nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 hoạt động ở tần số 1354 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1455 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX130 đạt 1109 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1189 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. NVIDIA GeForce MX130 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 1050 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA GeForce MX130 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 được trang bị N17P-G1. NVIDIA GeForce MX130 được đặt thành GM108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce MX130 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn