So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce GT 630 LP
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti dựa trên kiến trúc Pascal. MSI GeForce GT 630 LP trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 585 triệu. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1290 MHz so với 810 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 4 GB. MSI GeForce GT 630 LP đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 32 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti là 1.92. Tại MSI GeForce GT 630 LP 0.3.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6040 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 663 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7144 điểm. Điểm 796 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GT 630 LP -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của MSI GeForce GT 630 LP.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti tốt hơn MSI GeForce GT 630 LP?
- Điểm số 6040 против 663 , thêm về 811%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 7144 против 796 , thêm về 797%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1290 MHz против 810 MHz, thêm về 59%
- ĐẬP 4 GB против 1 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 112.1 GB/s против 32 GB/s, thêm về 250%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7008 MHz против 2000 MHz, thêm về 250%
- Tần số bộ nhớ GPU 1752 MHz против 1000 MHz, thêm về 75%
- FLOPS 1.92 TFLOPS против 0.3 TFLOPS, thêm về 540%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti và MSI GeForce GT 630 LP: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6040 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 663 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti là 1.92 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.3 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát. MSI GeForce GT 630 LP 65 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti và MSI GeForce GT 630 LP nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti hoạt động ở tần số 1290 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1392 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GT 630 LP đạt 810 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. MSI GeForce GT 630 LP hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GT 630 LP được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GT 630 LP được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti được xây dựng trên Pascal. MSI GeForce GT 630 LP sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti được trang bị GP107. MSI GeForce GT 630 LP được đặt thành GF108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GT 630 LP 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GT 630 LP có 585 triệu bóng bán dẫn