General Mobile GM 20 General Mobile GM 20
Gionee M6 Plus Gionee M6 Plus
VS

So sánh General Mobile GM 20 vs Gionee M6 Plus

General Mobile GM 20

General Mobile GM 20

Xếp hạng: 12 Điểm
Gionee M6 Plus

WINNER
Gionee M6 Plus

Xếp hạng: 36 Điểm
cấp độ
General Mobile GM 20
Gionee M6 Plus
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
3
Khác
4
4
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

General Mobile GM 20: 13 MP Gionee M6 Plus: 13 MP

Dung lượng pin

General Mobile GM 20: 4000 mAh Gionee M6 Plus: 6020 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

General Mobile GM 20: 281 ppi Gionee M6 Plus: 401 ppi

kích thước hiển thị

General Mobile GM 20: 6.1 " Gionee M6 Plus: 6 "

ĐẬP

General Mobile GM 20: 4 GB Gionee M6 Plus: 4 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, General Mobile GM 20 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Gionee M6 Plus đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho General Mobile GM 20 13 MP, so với 13 MP cho Gionee M6 Plus. Khẩu độ máy ảnh chính tại General Mobile GM 20 f/Không có dữ liệu. Tại Gionee M6 Plus khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 8 MP cho Gionee M6 Plus. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. General Mobile GM 20 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. General Mobile GM 20 đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 4. Phiên bản RAM là DDR4.

Gionee M6 Plus được trang bị MediaTek Helio P10. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T860 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Gionee M6 Plus DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, General Mobile GM 20 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Gionee M6 Plus đã ghi được 43254 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu General Mobile GM 20 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.1 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 281màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

General Mobile GM 20 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Gionee M6 Plus có ma trận AMOLED với đường chéo là 6 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 401 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. General Mobile GM 20 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Gionee M6 Plus đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

General Mobile GM 20 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Gionee M6 Plus.

General Mobile GM 20 nặng 160 gam so với 215 gam của Gionee M6 Plus. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.8 mm, so với 8.2 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

General Mobile GM 20 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Gionee M6 Plus có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. General Mobile GM 20 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Gionee M6 Plus hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Gionee M6 Plus tốt hơn General Mobile GM 20?

  • kích thước hiển thị 6.1 " против 6 ", thêm về 2%
  • Cân nặng 160 g против 215 g, ít hơn bởi -26%

So sánh General Mobile GM 20 và Gionee M6 Plus: khoảng thời gian cơ bản

General Mobile GM 20
General Mobile GM 20
Gionee M6 Plus
Gionee M6 Plus
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.8 + 4 ядра по 1.5 GHz
8 ядер по 2
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
3
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
5.1
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
4
max 18
Trung bình:
4
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
700 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
281 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.1 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1560 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
Điều chỉnh lấy nét thủ công
Cho phép người dùng xác định điểm lấy nét trên đối tượng một cách độc lập khi chụp ảnh hoặc quay video.
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
6020 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
215 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73.8 mm
Trung bình: 71 mm
80.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
154.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
160.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

General Mobile GM 20 và Gionee M6 Plus hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, General Mobile GM 20 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Gionee M6 Plus đạt 43254 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho General Mobile GM 20 13 MP, so với 13 MP cho Gionee M6 Plus.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho General Mobile GM 20 hoặc Gionee M6 Plus?

Dung lượng pin của General Mobile GM 20 là 4000 mAh, so với 6020 của Gionee M6 Plus.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - General Mobile GM 20 hay Gionee M6 Plus?

General Mobile GM 20 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio P10.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của General Mobile GM 20 là 6.1 inch, so với 6 inch của Gionee M6 Plus.

Chúng nặng bao nhiêu?

General Mobile GM 20 nặng 160 gam so với 215 gam của Gionee M6 Plus.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

General Mobile GM 20 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Gionee M6 Plus trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

General Mobile GM 20 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Gionee M6 Plus 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

General Mobile GM 20 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Gionee M6 Plus lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của General Mobile GM 20 so với IPKhông có dữ liệu của Gionee M6 Plus.