General Mobile GM 20 Pro General Mobile GM 20 Pro
Vodafone Smart E8 Vodafone Smart E8
VS

So sánh General Mobile GM 20 Pro vs Vodafone Smart E8

General Mobile GM 20 Pro

General Mobile GM 20 Pro

Xếp hạng: 14 Điểm
Vodafone Smart E8

WINNER
Vodafone Smart E8

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
General Mobile GM 20 Pro
Vodafone Smart E8
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
3
Máy ảnh
1
0
Ắc quy
2
1
Khác
4
2
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

General Mobile GM 20 Pro: 48 MP Vodafone Smart E8: 5 MP

Dung lượng pin

General Mobile GM 20 Pro: 4050 mAh Vodafone Smart E8: 2200 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

General Mobile GM 20 Pro: 408 ppi Vodafone Smart E8: 195 ppi

kích thước hiển thị

General Mobile GM 20 Pro: 6.3 " Vodafone Smart E8: 5 "

ĐẬP

General Mobile GM 20 Pro: 6 GB Vodafone Smart E8: 1 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, General Mobile GM 20 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Vodafone Smart E8 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho General Mobile GM 20 Pro 48 MP, so với 5 MP cho Vodafone Smart E8. Khẩu độ máy ảnh chính tại General Mobile GM 20 Pro f/Không có dữ liệu. Tại Vodafone Smart E8 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 16 MP so với 2 MP cho Vodafone Smart E8. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. General Mobile GM 20 Pro đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 900 MHz. General Mobile GM 20 Pro đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 8. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Vodafone Smart E8 được trang bị Qualcomm Snapdragon 210. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 304 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 400 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Vodafone Smart E8 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, General Mobile GM 20 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Vodafone Smart E8 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu General Mobile GM 20 Pro đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 408màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

General Mobile GM 20 Pro là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Vodafone Smart E8 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 195 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. General Mobile GM 20 Pro ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Vodafone Smart E8 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

General Mobile GM 20 Pro hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Vodafone Smart E8.

General Mobile GM 20 Pro nặng 180 gam so với 169 gam của Vodafone Smart E8. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.7 mm, so với 9.2 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

General Mobile GM 20 Pro có phiên bản USB Không có dữ liệu và Vodafone Smart E8 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7.1. General Mobile GM 20 Pro có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Vodafone Smart E8 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Vodafone Smart E8 tốt hơn General Mobile GM 20 Pro?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 48 MP против 5 MP, thêm về 860%
  • Dung lượng pin 4050 mAh против 2200 mAh, thêm về 84%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 408 ppi против 195 ppi, thêm về 109%
  • kích thước hiển thị 6.3 " против 5 ", thêm về 26%
  • ĐẬP 6 GB против 1 GB, thêm về 500%
  • bộ nhớ tích lũy 128 против 8 , thêm về 1500%
  • Độ phân giải camera trước 16 MP против 2 MP, thêm về 700%

So sánh General Mobile GM 20 Pro và Vodafone Smart E8: khoảng thời gian cơ bản

General Mobile GM 20 Pro
General Mobile GM 20 Pro
Vodafone Smart E8
Vodafone Smart E8
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.1 + 4 ядра по 2 GHz
4 ядра по 1.1
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
8
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
900 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
400 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
408 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
195 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
480 x 854
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Điều chỉnh lấy nét thủ công
Cho phép người dùng xác định điểm lấy nét trên đối tượng một cách độc lập khi chụp ảnh hoặc quay video.
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4050 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2200 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
180 g
Trung bình: 158.9 g
169 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
75 mm
Trung bình: 71 mm
72.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
157.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
145.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

General Mobile GM 20 Pro và Vodafone Smart E8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, General Mobile GM 20 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Vodafone Smart E8 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho General Mobile GM 20 Pro 48 MP, so với 5 MP cho Vodafone Smart E8.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 16 MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho General Mobile GM 20 Pro hoặc Vodafone Smart E8?

Dung lượng pin của General Mobile GM 20 Pro là 4050 mAh, so với 2200 của Vodafone Smart E8.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - General Mobile GM 20 Pro hay Vodafone Smart E8?

General Mobile GM 20 Pro có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 210.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của General Mobile GM 20 Pro là 6.3 inch, so với 5 inch của Vodafone Smart E8.

Chúng nặng bao nhiêu?

General Mobile GM 20 Pro nặng 180 gam so với 169 gam của Vodafone Smart E8.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

General Mobile GM 20 Pro đã được công bố vào Không có dữ liệu. Vodafone Smart E8 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

General Mobile GM 20 Pro Không có dữ liệu có phiên bản Android, Vodafone Smart E8 7.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

General Mobile GM 20 Pro hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Vodafone Smart E8 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của General Mobile GM 20 Pro so với IPKhông có dữ liệu của Vodafone Smart E8.