![Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS](/upload/resize_cache/iblock/f07/340_345_0/no_photo.jpg)
![Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC](/upload/resize_cache/iblock/5e6/340_345_0/Gigabyte.png)
So sánh Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS vs Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS dựa trên kiến trúc Ampere. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 28000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1440 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS có 10 GB. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC đã cài đặt 10 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 760 Gb/s so với 760 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS là 29.84. Tại Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC 30.11.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS đã ghi được 24372 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 23894 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 39203 điểm. Điểm 38434 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS có phiên bản Directx 12. Thẻ video Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS có 320W yêu cầu tản nhiệt so với 320W của Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC.
Tại sao Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS tốt hơn Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC?
- Điểm số 24372 против 23894 , thêm về 2%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 187805 против 184119 , thêm về 2%
- Điểm 3DMark Fire Strike 31665 против 31044 , thêm về 2%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 39203 против 38434 , thêm về 2%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 50018 против 49036 , thêm về 2%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 91620 против 89822 , thêm về 2%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 528817 против 518438 , thêm về 2%
- Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03 69 против 68 , thêm về 1%
So sánh Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS và Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC: khoảng thời gian cơ bản
![Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS](/upload/resize_cache/iblock/f07/340_345_0/no_photo.jpg)
![Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC](/upload/resize_cache/iblock/5e6/340_345_0/Gigabyte.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS đã ghi được 24372 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 23894 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS là 29.84 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 30.11 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS 320 Oát. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC 320 Oát.
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS và Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC nhanh như thế nào?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1740 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC đạt 1440 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1800 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 10 GB RAM. Thông lượng đạt 760 GB/giây. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 10 GB RAM. Băng thông của nó là 760 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI 2.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS được xây dựng trên Ampere. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS được trang bị GA102. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS có 28000 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce RTX 3080 Gaming OC có 28300 triệu bóng bán dẫn