So sánh Gainward GeForce GTX 780 Phantom vs NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video Gainward GeForce GTX 780 Phantom dựa trên kiến trúc Kepler. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 7080 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. Gainward GeForce GTX 780 Phantom có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 902 MHz so với 875 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gainward GeForce GTX 780 Phantom có 3 GB. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti đã cài đặt 3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288 Gb/s so với 336.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gainward GeForce GTX 780 Phantom là 4.09. Tại NVIDIA GeForce GTX 780 Ti 5.43.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gainward GeForce GTX 780 Phantom đã ghi được 7892 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8784 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 10323 điểm. Điểm 11321 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gainward GeForce GTX 780 Phantom có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 780 Ti -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, Gainward GeForce GTX 780 Phantom có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA GeForce GTX 780 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 780 Ti tốt hơn Gainward GeForce GTX 780 Phantom?
- Đồng hồ cơ bản GPU 902 MHz против 875 MHz, thêm về 3%
So sánh Gainward GeForce GTX 780 Phantom và NVIDIA GeForce GTX 780 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gainward GeForce GTX 780 Phantom hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gainward GeForce GTX 780 Phantom đã ghi được 7892 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8784 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gainward GeForce GTX 780 Phantom là 4.09 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.43 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom 250 Oát. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti 250 Oát.
Gainward GeForce GTX 780 Phantom và NVIDIA GeForce GTX 780 Ti nhanh như thế nào?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom hoạt động ở tần số 902 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 954 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 780 Ti đạt 875 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 928 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 3 GB RAM. Thông lượng đạt 288 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 288 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom được xây dựng trên Kepler. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom được trang bị GK110. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti được đặt thành GK110B.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gainward GeForce GTX 780 Phantom có 7080 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 780 Ti có 7080 triệu bóng bán dẫn