![NVIDIA GeForce 9800 GT](/upload/resize_cache/iblock/100/340_345_0/NVIDIA.png)
![Gainward GeForce GT 240 GS](/upload/resize_cache/iblock/ddf/340_345_0/no_photo.jpg)
So sánh NVIDIA GeForce 9800 GT vs Gainward GeForce GT 240 GS
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GT dựa trên kiến trúc Tesla. Gainward GeForce GT 240 GS trên kiến trúc GT2xx. Cái đầu tiên có 754 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 727 triệu. NVIDIA GeForce 9800 GT có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 585 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 9800 GT có 0.5 GB. Gainward GeForce GT 240 GS đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 57.6 Gb/s so với 60.5 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 9800 GT là 0.32. Tại Gainward GeForce GT 240 GS 0.27.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 9800 GT đã ghi được 468 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 546 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GT có phiên bản Directx 10. Thẻ video Gainward GeForce GT 240 GS -- Phiên bản Directx - Không có dữ liệu.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 9800 GT có 125W yêu cầu tản nhiệt so với 69W của Gainward GeForce GT 240 GS.
Tại sao Gainward GeForce GT 240 GS tốt hơn NVIDIA GeForce 9800 GT?
- Đồng hồ cơ bản GPU 600 MHz против 585 MHz, thêm về 3%
- FLOPS 0.32 TFLOPS против 0.27 TFLOPS, thêm về 19%
So sánh NVIDIA GeForce 9800 GT và Gainward GeForce GT 240 GS: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce 9800 GT](/upload/resize_cache/iblock/100/340_345_0/NVIDIA.png)
![Gainward GeForce GT 240 GS](/upload/resize_cache/iblock/ddf/340_345_0/no_photo.jpg)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 9800 GT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 9800 GT đã ghi được 468 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 546 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 9800 GT là 0.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.27 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 9800 GT 125 Oát. Gainward GeForce GT 240 GS 69 Oát.
NVIDIA GeForce 9800 GT và Gainward GeForce GT 240 GS nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 9800 GT hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gainward GeForce GT 240 GS đạt 585 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 9800 GT hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 57.6 GB/giây. Gainward GeForce GT 240 GS hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 57.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 9800 GT có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Gainward GeForce GT 240 GS được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9800 GT sử dụng Không có dữ liệu. Gainward GeForce GT 240 GS được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 9800 GT được xây dựng trên Tesla. Gainward GeForce GT 240 GS sử dụng kiến trúc GT2xx.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9800 GT được trang bị G92B. Gainward GeForce GT 240 GS được đặt thành GT215.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Gainward GeForce GT 240 GS 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 9800 GT có 754 triệu bóng bán dẫn. Gainward GeForce GT 240 GS có 727 triệu bóng bán dẫn