Energizer Energy E550 LTE Energizer Energy E550 LTE
Nokia 130 (2017) Nokia 130 (2017)
VS

So sánh Energizer Energy E550 LTE vs Nokia 130 (2017)

Energizer Energy E550 LTE

WINNER
Energizer Energy E550 LTE

Xếp hạng: 12 Điểm
Nokia 130 (2017)

Nokia 130 (2017)

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
Energizer Energy E550 LTE
Nokia 130 (2017)
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
2
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
2
1
Khác
4
0
Các đặc điểm chính
3
7
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Energizer Energy E550 LTE: 13 MP Nokia 130 (2017): 0.3 MP

Dung lượng pin

Energizer Energy E550 LTE: 4000 mAh Nokia 130 (2017): 1020 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Energizer Energy E550 LTE: 401 ppi Nokia 130 (2017): 112 ppi

kích thước hiển thị

Energizer Energy E550 LTE: 5.5 " Nokia 130 (2017): 1.8 "

ĐẬP

Energizer Energy E550 LTE: 4 GB Nokia 130 (2017): 0.004 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Energizer Energy E550 LTE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Nokia 130 (2017) đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Energizer Energy E550 LTE 13 MP, so với 0.3 MP cho Nokia 130 (2017). Khẩu độ máy ảnh chính tại Energizer Energy E550 LTE f/Không có dữ liệu. Tại Nokia 130 (2017) khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với Không có dữ liệu MP cho Nokia 130 (2017). Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Energizer Energy E550 LTE đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Energizer Energy E550 LTE đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Nokia 130 (2017) được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 0.004 GB. Phiên bản RAM cho Nokia 130 (2017) DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Energizer Energy E550 LTE đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Nokia 130 (2017) đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Energizer Energy E550 LTE đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 401màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Energizer Energy E550 LTE là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Nokia 130 (2017) có ma trận TFT với đường chéo là 1.8 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 112 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Energizer Energy E550 LTE ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Nokia 130 (2017) đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ68 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Energizer Energy E550 LTE hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Nokia 130 (2017).

Energizer Energy E550 LTE nặng 180 gam so với 74 gam của Nokia 130 (2017). Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.8 mm, so với 14.2 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Energizer Energy E550 LTE có phiên bản USB 2 và Nokia 130 (2017) có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Energizer Energy E550 LTE có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Nokia 130 (2017) hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Energizer Energy E550 LTE tốt hơn Nokia 130 (2017)?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 0.3 MP, thêm về 4233%
  • Dung lượng pin 4000 mAh против 1020 mAh, thêm về 292%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 401 ppi против 112 ppi, thêm về 258%
  • kích thước hiển thị 5.5 " против 1.8 ", thêm về 206%
  • ĐẬP 4 GB против 0.004 GB, thêm về 99900%
  • bộ nhớ tích lũy 64 против 0.008 , thêm về 799900%

So sánh Energizer Energy E550 LTE và Nokia 130 (2017): khoảng thời gian cơ bản

Energizer Energy E550 LTE
Energizer Energy E550 LTE
Nokia 130 (2017)
Nokia 130 (2017)
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.004 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 2 GHz
Không có dữ liệu
Thẻ nhớ
Chứa
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
0.008
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
112 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
1.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
120 x 160
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
0.3 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1020 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
180 g
Trung bình: 158.9 g
74 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
14.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
78.2 mm
Trung bình: 71 mm
48.4 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
154.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
111.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
Chống nước (IP)
Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao. Hiển thị tất cả
68
max 69
Trung bình: 56.1
max 69
Trung bình: 56.1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Energizer Energy E550 LTE và Nokia 130 (2017) hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Energizer Energy E550 LTE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Nokia 130 (2017) đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Energizer Energy E550 LTE 13 MP, so với 0.3 MP cho Nokia 130 (2017).

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với Không có dữ liệu MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Energizer Energy E550 LTE hoặc Nokia 130 (2017)?

Dung lượng pin của Energizer Energy E550 LTE là 4000 mAh, so với 1020 của Nokia 130 (2017).

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 0.008 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận TFT.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Energizer Energy E550 LTE hay Nokia 130 (2017)?

Energizer Energy E550 LTE có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Energizer Energy E550 LTE là 5.5 inch, so với 1.8 inch của Nokia 130 (2017).

Chúng nặng bao nhiêu?

Energizer Energy E550 LTE nặng 180 gam so với 74 gam của Nokia 130 (2017).

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Energizer Energy E550 LTE đã được công bố vào Không có dữ liệu. Nokia 130 (2017) trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Energizer Energy E550 LTE Không có dữ liệu có phiên bản Android, Nokia 130 (2017) Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Energizer Energy E550 LTE hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Nokia 130 (2017) lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IP68 của Energizer Energy E550 LTE so với IPKhông có dữ liệu của Nokia 130 (2017).