Doogee X11 Doogee X11
LG X Venture LG X Venture
VS

So sánh Doogee X11 vs LG X Venture

Doogee X11

Doogee X11

Xếp hạng: 8 Điểm
LG X Venture

WINNER
LG X Venture

Xếp hạng: 21 Điểm
cấp độ
Doogee X11
LG X Venture
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
3
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Doogee X11: 5 MP LG X Venture: 16 MP

Dung lượng pin

Doogee X11: 2250 mAh LG X Venture: 4100 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Doogee X11: 195 ppi LG X Venture: 422 ppi

kích thước hiển thị

Doogee X11: 5 " LG X Venture: 5.2 "

ĐẬP

Doogee X11: 1 GB LG X Venture: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Doogee X11 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG X Venture đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Doogee X11 5 MP, so với 16 MP cho LG X Venture. Khẩu độ máy ảnh chính tại Doogee X11 f/Không có dữ liệu. Tại LG X Venture khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 5 MP cho LG X Venture. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Doogee X11 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 500 MHz. Doogee X11 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

LG X Venture được trang bị Qualcomm Snapdragon 435. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 505 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho LG X Venture DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Doogee X11 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. LG X Venture đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Doogee X11 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 195màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Doogee X11 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

LG X Venture có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 422 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Doogee X11 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. LG X Venture đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Doogee X11 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của LG X Venture.

Doogee X11 nặng 144 gam so với 167 gam của LG X Venture. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.5 mm, so với 9.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Doogee X11 có phiên bản USB 2 và LG X Venture có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7. Doogee X11 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. LG X Venture hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao LG X Venture tốt hơn Doogee X11?

So sánh Doogee X11 và LG X Venture: khoảng thời gian cơ bản

Doogee X11
Doogee X11
LG X Venture
LG X Venture
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.3 GHz
8 ядер по 1.4
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
195 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
422 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 854 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2250 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
144 g
Trung bình: 158.9 g
167 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.5 mm
Trung bình: 71 mm
75.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
145 mm
Trung bình: 143.5 mm
154 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Doogee X11 và LG X Venture hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Doogee X11 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG X Venture đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Doogee X11 5 MP, so với 16 MP cho LG X Venture.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Doogee X11 hoặc LG X Venture?

Dung lượng pin của Doogee X11 là 2250 mAh, so với 4100 của LG X Venture.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Doogee X11 hay LG X Venture?

Doogee X11 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 435.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Doogee X11 là 5 inch, so với 5.2 inch của LG X Venture.

Chúng nặng bao nhiêu?

Doogee X11 nặng 144 gam so với 167 gam của LG X Venture.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Doogee X11 đã được công bố vào Không có dữ liệu. LG X Venture trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Doogee X11 Không có dữ liệu có phiên bản Android, LG X Venture 7 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Doogee X11 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và LG X Venture lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Doogee X11 so với IPKhông có dữ liệu của LG X Venture.