Xiaomi Mi Max 64GB Xiaomi Mi Max 64GB
Doogee S58 Pro Doogee S58 Pro
VS

So sánh Xiaomi Mi Max 64GB vs Doogee S58 Pro

Xiaomi Mi Max 64GB

Xiaomi Mi Max 64GB

Xếp hạng: 12 Điểm
Doogee S58 Pro

WINNER
Doogee S58 Pro

Xếp hạng: 45 Điểm
cấp độ
Xiaomi Mi Max 64GB
Doogee S58 Pro
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
2
3
Khác
3
6
Các đặc điểm chính
3
3
Giao diện và thông tin liên lạc
4
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Xiaomi Mi Max 64GB: 16 MP Doogee S58 Pro: 16 MP

Dung lượng pin

Xiaomi Mi Max 64GB: 4850 mAh Doogee S58 Pro: 5180 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Xiaomi Mi Max 64GB: 342 ppi Doogee S58 Pro: 295 ppi

kích thước hiển thị

Xiaomi Mi Max 64GB: 6.4 " Doogee S58 Pro: 5.7 "

ĐẬP

Xiaomi Mi Max 64GB: 3 GB Doogee S58 Pro: 6 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Xiaomi Mi Max 64GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Doogee S58 Pro đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi Max 64GB 16 MP, so với 16 MP cho Doogee S58 Pro. Khẩu độ máy ảnh chính tại Xiaomi Mi Max 64GB f/Không có dữ liệu. Tại Doogee S58 Pro khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 16 MP cho Doogee S58 Pro. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Xiaomi Mi Max 64GB đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Xiaomi Mi Max 64GB đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 4. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Doogee S58 Pro được trang bị MediaTek Helio P22 MT6762. Tần số bộ xử lý là 2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân PowerVR GE8320 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Doogee S58 Pro DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi Max 64GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Doogee S58 Pro đã ghi được 91110 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Xiaomi Mi Max 64GB đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.4 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 342màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Xiaomi Mi Max 64GB là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Doogee S58 Pro có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 295 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Xiaomi Mi Max 64GB ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Doogee S58 Pro đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Xiaomi Mi Max 64GB hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Doogee S58 Pro.

Xiaomi Mi Max 64GB nặng 203 gam so với 284 gam của Doogee S58 Pro. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.5 mm, so với 15.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Xiaomi Mi Max 64GB có phiên bản USB 2 và Doogee S58 Pro có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Xiaomi Mi Max 64GB có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Doogee S58 Pro hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Doogee S58 Pro tốt hơn Xiaomi Mi Max 64GB?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 342 ppi против 295 ppi, thêm về 16%
  • kích thước hiển thị 6.4 " против 5.7 ", thêm về 12%
  • Cân nặng 203 g против 284 g, ít hơn bởi -29%

So sánh Xiaomi Mi Max 64GB và Doogee S58 Pro: khoảng thời gian cơ bản

Xiaomi Mi Max 64GB
Xiaomi Mi Max 64GB
Doogee S58 Pro
Doogee S58 Pro
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1.8 + 4 ядра по 1.4 GHz
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.65
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
4
max 18
Trung bình:
6
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
342 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
295 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
720 x 1520
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4850 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5180 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
203 g
Trung bình: 158.9 g
284 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
15.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
88.3 mm
Trung bình: 71 mm
81 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
173.1 mm
Trung bình: 143.5 mm
162.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Xiaomi Mi Max 64GB và Doogee S58 Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi Max 64GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Doogee S58 Pro đạt 91110 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi Max 64GB 16 MP, so với 16 MP cho Doogee S58 Pro.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 16 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Xiaomi Mi Max 64GB hoặc Doogee S58 Pro?

Dung lượng pin của Xiaomi Mi Max 64GB là 4850 mAh, so với 5180 của Doogee S58 Pro.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Xiaomi Mi Max 64GB hay Doogee S58 Pro?

Xiaomi Mi Max 64GB có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio P22 MT6762.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Xiaomi Mi Max 64GB là 6.4 inch, so với 5.7 inch của Doogee S58 Pro.

Chúng nặng bao nhiêu?

Xiaomi Mi Max 64GB nặng 203 gam so với 284 gam của Doogee S58 Pro.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Xiaomi Mi Max 64GB đã được công bố vào Không có dữ liệu. Doogee S58 Pro trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Xiaomi Mi Max 64GB Không có dữ liệu có phiên bản Android, Doogee S58 Pro 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Xiaomi Mi Max 64GB hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Doogee S58 Pro lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Xiaomi Mi Max 64GB so với IP68 của Doogee S58 Pro.