Doogee N10 Doogee N10
Oneplus Nord N100 Oneplus Nord N100
VS

So sánh Doogee N10 vs Oneplus Nord N100

Doogee N10

Doogee N10

Xếp hạng: 10 Điểm
Oneplus Nord N100

WINNER
Oneplus Nord N100

Xếp hạng: 47 Điểm
cấp độ
Doogee N10
Oneplus Nord N100
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
4
7
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
1
3
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Doogee N10: 13 MP Oneplus Nord N100: 13 MP

Dung lượng pin

Doogee N10: 3360 mAh Oneplus Nord N100: 5000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Doogee N10: 431 ppi Oneplus Nord N100: 268 ppi

kích thước hiển thị

Doogee N10: 5.8 " Oneplus Nord N100: 6.5 "

ĐẬP

Doogee N10: 3 GB Oneplus Nord N100: 4 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Doogee N10 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Oneplus Nord N100 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Doogee N10 13 MP, so với 13 MP cho Oneplus Nord N100. Khẩu độ máy ảnh chính tại Doogee N10 f/Không có dữ liệu. Tại Oneplus Nord N100 khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 16 MP so với 8 MP cho Oneplus Nord N100. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Doogee N10 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Doogee N10 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Oneplus Nord N100 được trang bị Qualcomm Snapdragon 460. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 610 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Oneplus Nord N100 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Doogee N10 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Oneplus Nord N100 đã ghi được 148658 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Doogee N10 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 431màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Doogee N10 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Oneplus Nord N100 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 268 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 90 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 460 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Doogee N10 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Oneplus Nord N100 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Doogee N10 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Oneplus Nord N100.

Doogee N10 nặng 180 gam so với 188 gam của Oneplus Nord N100. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.9 mm, so với 8.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Doogee N10 có phiên bản USB 2 và Oneplus Nord N100 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Doogee N10 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Oneplus Nord N100 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 256 GB.

Tại sao Oneplus Nord N100 tốt hơn Doogee N10?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 431 ppi против 268 ppi, thêm về 61%
  • Độ phân giải camera trước 16 MP против 8 MP, thêm về 100%
  • Cân nặng 180 g против 188 g, ít hơn bởi -4%

So sánh Doogee N10 và Oneplus Nord N100: khoảng thời gian cơ bản

Doogee N10
Doogee N10
Oneplus Nord N100
Oneplus Nord N100
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Thẻ nhớ
Chứa
microSD
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
11 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
431 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
268 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2280 px
720 x 1600
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3360 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
180 g
Trung bình: 158.9 g
188 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73.8 mm
Trung bình: 71 mm
75.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
151.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
164.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Doogee N10 và Oneplus Nord N100 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Doogee N10 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Oneplus Nord N100 đạt 148658 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Doogee N10 13 MP, so với 13 MP cho Oneplus Nord N100.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 16 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Doogee N10 hoặc Oneplus Nord N100?

Dung lượng pin của Doogee N10 là 3360 mAh, so với 5000 của Oneplus Nord N100.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Doogee N10 hay Oneplus Nord N100?

Doogee N10 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 460.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Doogee N10 là 5.8 inch, so với 6.5 inch của Oneplus Nord N100.

Chúng nặng bao nhiêu?

Doogee N10 nặng 180 gam so với 188 gam của Oneplus Nord N100.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Doogee N10 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Oneplus Nord N100 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Doogee N10 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Oneplus Nord N100 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Doogee N10 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Oneplus Nord N100 lên tới 256 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Doogee N10 so với IPKhông có dữ liệu của Oneplus Nord N100.