Doogee Y7 Doogee Y7
Doogee Mix Lite Doogee Mix Lite
VS

So sánh Doogee Y7 vs Doogee Mix Lite

Doogee Y7

Doogee Y7

Xếp hạng: 10 Điểm
Doogee Mix Lite

WINNER
Doogee Mix Lite

Xếp hạng: 34 Điểm
cấp độ
Doogee Y7
Doogee Mix Lite
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
5
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
5
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Doogee Y7: 16 MP Doogee Mix Lite: 13 MP

Dung lượng pin

Doogee Y7: 3360 mAh Doogee Mix Lite: 3080 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Doogee Y7: 432 ppi Doogee Mix Lite: 282 ppi

kích thước hiển thị

Doogee Y7: 5.8 " Doogee Mix Lite: 5.2 "

ĐẬP

Doogee Y7: 3 GB Doogee Mix Lite: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Doogee Y7 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Doogee Mix Lite đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Doogee Y7 16 MP, so với 13 MP cho Doogee Mix Lite. Khẩu độ máy ảnh chính tại Doogee Y7 f/Không có dữ liệu. Tại Doogee Mix Lite khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 16 MP so với 8 MP cho Doogee Mix Lite. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Doogee Y7 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Doogee Y7 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Doogee Mix Lite được trang bị MediaTek MT6737. Tần số bộ xử lý là 1.3 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T720 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Doogee Mix Lite DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Doogee Y7 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Doogee Mix Lite đã ghi được 39491 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Doogee Y7 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 432màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Doogee Y7 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Doogee Mix Lite có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 282 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Doogee Y7 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Doogee Mix Lite đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Doogee Y7 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Doogee Mix Lite.

Doogee Y7 nặng 180 gam so với 160 gam của Doogee Mix Lite. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.9 mm, so với 8.6 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Doogee Y7 có phiên bản USB 2 và Doogee Mix Lite có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7. Doogee Y7 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Doogee Mix Lite hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Doogee Mix Lite tốt hơn Doogee Y7?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 16 MP против 13 MP, thêm về 23%
  • Dung lượng pin 3360 mAh против 3080 mAh, thêm về 9%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 432 ppi против 282 ppi, thêm về 53%
  • kích thước hiển thị 5.8 " против 5.2 ", thêm về 12%
  • ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
  • bộ nhớ tích lũy 32 против 16 , thêm về 100%
  • Độ phân giải camera trước 16 MP против 8 MP, thêm về 100%

So sánh Doogee Y7 và Doogee Mix Lite: khoảng thời gian cơ bản

Doogee Y7
Doogee Y7
Doogee Mix Lite
Doogee Mix Lite
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.6 + 4 ядра по 1.2 GHz
4 ядра по 1.3
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
432 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
282 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2280 px
720 x 1280
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
720 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3360 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3080 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
180 g
Trung bình: 158.9 g
160 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73.8 mm
Trung bình: 71 mm
73.2 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
151.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
138 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Doogee Y7 và Doogee Mix Lite hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Doogee Y7 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Doogee Mix Lite đạt 39491 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Doogee Y7 16 MP, so với 13 MP cho Doogee Mix Lite.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 16 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Doogee Y7 hoặc Doogee Mix Lite?

Dung lượng pin của Doogee Y7 là 3360 mAh, so với 3080 của Doogee Mix Lite.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Doogee Y7 hay Doogee Mix Lite?

Doogee Y7 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek MT6737.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Doogee Y7 là 5.8 inch, so với 5.2 inch của Doogee Mix Lite.

Chúng nặng bao nhiêu?

Doogee Y7 nặng 180 gam so với 160 gam của Doogee Mix Lite.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Doogee Y7 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Doogee Mix Lite trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Doogee Y7 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Doogee Mix Lite 7 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Doogee Y7 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Doogee Mix Lite lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Doogee Y7 so với IPKhông có dữ liệu của Doogee Mix Lite.