LG K12 Plus LG K12 Plus
Cubot X9 Cubot X9
VS

So sánh LG K12 Plus vs Cubot X9

LG K12 Plus

LG K12 Plus

Xếp hạng: 11 Điểm
Cubot X9

WINNER
Cubot X9

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
LG K12 Plus
Cubot X9
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
4
3
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

LG K12 Plus: 16 MP Cubot X9: 13 MP

Dung lượng pin

LG K12 Plus: 3000 mAh Cubot X9: 2200 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

LG K12 Plus: 283 ppi Cubot X9: 294 ppi

kích thước hiển thị

LG K12 Plus: 5.7 " Cubot X9: 5 "

ĐẬP

LG K12 Plus: 3 GB Cubot X9: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, LG K12 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Cubot X9 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG K12 Plus 16 MP, so với 13 MP cho Cubot X9. Khẩu độ máy ảnh chính tại LG K12 Plus f/Không có dữ liệu. Tại Cubot X9 khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 4.9 MP cho Cubot X9. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. LG K12 Plus đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. LG K12 Plus đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

Cubot X9 được trang bị MediaTek MT6592M. Tần số bộ xử lý là 1.4 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-450 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Cubot X9 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, LG K12 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Cubot X9 đã ghi được 30141 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu LG K12 Plus đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 283màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

LG K12 Plus là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Cubot X9 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 294 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. LG K12 Plus ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Cubot X9 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

LG K12 Plus hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Cubot X9.

LG K12 Plus nặng 150 gam so với 124 gam của Cubot X9. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.3 mm, so với 6.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

LG K12 Plus có phiên bản USB 2 và Cubot X9 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4. LG K12 Plus có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Cubot X9 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Cubot X9 tốt hơn LG K12 Plus?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 16 MP против 13 MP, thêm về 23%
  • Dung lượng pin 3000 mAh против 2200 mAh, thêm về 36%
  • kích thước hiển thị 5.7 " против 5 ", thêm về 14%
  • ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
  • bộ nhớ tích lũy 32 против 16 , thêm về 100%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 4.9 MP, thêm về 63%

So sánh LG K12 Plus và Cubot X9: khoảng thời gian cơ bản

LG K12 Plus
LG K12 Plus
Cubot X9
Cubot X9
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.65 GHz
8 ядер по 1.4
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
283 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
294 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1440 px
720 x 1280
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
4.9 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Kích thước pixel (Camera chính)
Các pixel lớn hơn cũng có thể cung cấp độ chi tiết và dải động cao hơn.
1 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Kích thước cảm biến máy ảnh chính
Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào kích thước của cảm biến, càng lớn thì càng thu được nhiều ánh sáng.
4.8 x 3.6 mm
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2200 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
150 g
Trung bình: 158.9 g
124 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
6.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.9 mm
Trung bình: 71 mm
72.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
153 mm
Trung bình: 143.5 mm
143.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.9
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.42
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

LG K12 Plus và Cubot X9 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, LG K12 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Cubot X9 đạt 30141 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG K12 Plus 16 MP, so với 13 MP cho Cubot X9.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 4.9 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho LG K12 Plus hoặc Cubot X9?

Dung lượng pin của LG K12 Plus là 3000 mAh, so với 2200 của Cubot X9.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - LG K12 Plus hay Cubot X9?

LG K12 Plus có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek MT6592M.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của LG K12 Plus là 5.7 inch, so với 5 inch của Cubot X9.

Chúng nặng bao nhiêu?

LG K12 Plus nặng 150 gam so với 124 gam của Cubot X9.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

LG K12 Plus đã được công bố vào Không có dữ liệu. Cubot X9 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

LG K12 Plus Không có dữ liệu có phiên bản Android, Cubot X9 4 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

LG K12 Plus hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Cubot X9 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của LG K12 Plus so với IPKhông có dữ liệu của Cubot X9.