Asus Live G500TG Asus Live G500TG
Cat S30 Cat S30
VS

So sánh Asus Live G500TG vs Cat S30

Asus Live G500TG

Asus Live G500TG

Xếp hạng: 11 Điểm
Cat S30

WINNER
Cat S30

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
Asus Live G500TG
Cat S30
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
5
3
Máy ảnh
1
0
Ắc quy
1
2
Các đặc điểm chính
5
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Asus Live G500TG: 8 MP Cat S30: 5 MP

Phiên bản android

Asus Live G500TG: 5.1 Cat S30: 5.1

Dung lượng pin

Asus Live G500TG: 2050 mAh Cat S30: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Asus Live G500TG: 293 ppi Cat S30: 219 ppi

kích thước hiển thị

Asus Live G500TG: 5 " Cat S30: 4.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Asus Live G500TG đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Cat S30 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Live G500TG 8 MP, so với 5 MP cho Cat S30. Khẩu độ máy ảnh chính tại Asus Live G500TG f/2. Tại Cat S30 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 2 MP cho Cat S30. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.4 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Asus Live G500TG đã cài đặt chip MediaTek MT6580. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-400 MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Asus Live G500TG đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Cat S30 được trang bị Qualcomm Snapdragon 210. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 304 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 400 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Cat S30 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Asus Live G500TG đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Cat S30 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Asus Live G500TG đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 293màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Asus Live G500TG là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Cat S30 có ma trận TFT với đường chéo là 4.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 219 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Asus Live G500TG ra mắt vào năm 2016. Cat S30 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Asus Live G500TG hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Cat S30.

Asus Live G500TG nặng 140 gam so với 181 gam của Cat S30. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10 mm, so với 13.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Asus Live G500TG có phiên bản USB Không có dữ liệu và Cat S30 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 5.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.1. Asus Live G500TG có khả năng hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi. Cat S30 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Cat S30 tốt hơn Asus Live G500TG?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 8 MP против 5 MP, thêm về 60%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 293 ppi против 219 ppi, thêm về 34%
  • kích thước hiển thị 5 " против 4.5 ", thêm về 11%
  • ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
  • bộ nhớ tích lũy 16 против 8 , thêm về 100%
  • Cân nặng 140 g против 181 g, ít hơn bởi -23%

So sánh Asus Live G500TG và Cat S30: khoảng thời gian cơ bản

Asus Live G500TG
Asus Live G500TG
Cat S30
Cat S30
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
MediaTek MT6580
Qualcomm Snapdragon 210
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-400 MP2
Adreno 304
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
293 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
219 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
480 x 854
sử dụng bề mặt
68.9 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
%
max 98
Trung bình: 66.8 %
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
TFT
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2 f
Trung bình: 2 f
f
Trung bình: 2 f
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.4
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2050 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Cân nặng
140 g
Trung bình: 158.9 g
181 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10 mm
Trung bình: 9.7 mm
13.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71 mm
Trung bình: 71 mm
72.7 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
145 mm
Trung bình: 143.5 mm
141.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
5.1
max 13
Trung bình: 6.3
5.1
max 13
Trung bình: 6.3
tháng phát hành
January
max
Trung bình: NAN
max
Trung bình: NAN
Năm phát hành
2016
Không có dữ liệu
Thương hiệu
Asus
Không có dữ liệu
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Bluetooth LE
Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Asus Live G500TG và Cat S30 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Asus Live G500TG đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Cat S30 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Live G500TG 8 MP, so với 5 MP cho Cat S30.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Asus Live G500TG hoặc Cat S30?

Dung lượng pin của Asus Live G500TG là 2050 mAh, so với 3000 của Cat S30.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận TFT.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Asus Live G500TG hay Cat S30?

Asus Live G500TG có MediaTek MT6580 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 210.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Asus Live G500TG là 5 inch, so với 4.5 inch của Cat S30.

Chúng nặng bao nhiêu?

Asus Live G500TG nặng 140 gam so với 181 gam của Cat S30.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Asus Live G500TG đã được công bố vào 2016. Cat S30 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Asus Live G500TG 5.1 có phiên bản Android, Cat S30 5.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Asus Live G500TG hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Cat S30 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Asus Live G500TG so với IPKhông có dữ liệu của Cat S30.