So sánh Blu Studio C Mini vs ZTE Blade X5
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Phiên bản android
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
- kích thước hiển thị
Độ phân giải máy ảnh chính
Phiên bản android
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
kích thước hiển thị
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Blu Studio C Mini đã ghi được Không có dữ liệu điểm. ZTE Blade X5 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu Studio C Mini 5 MP, so với 13 MP cho ZTE Blade X5. Khẩu độ máy ảnh chính tại Blu Studio C Mini f/Không có dữ liệu. Tại ZTE Blade X5 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 8 MP cho ZTE Blade X5. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Blu Studio C Mini đã cài đặt chip MediaTek MT6582. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-400MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Blu Studio C Mini đã cài đặt 0.5 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
ZTE Blade X5 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho ZTE Blade X5 DDRKhông có dữ liệu.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Blu Studio C Mini đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. ZTE Blade X5 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Blu Studio C Mini đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 4.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 198màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaBlu Studio C Mini là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
ZTE Blade X5 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 293 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Blu Studio C Mini ra mắt vào năm Không có dữ liệu. ZTE Blade X5 đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Blu Studio C Mini hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của ZTE Blade X5.
Blu Studio C Mini nặng 156 gam so với 129 gam của ZTE Blade X5. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.5 mm, so với 8.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Blu Studio C Mini có phiên bản USB Không có dữ liệu và ZTE Blade X5 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.1. Blu Studio C Mini có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. ZTE Blade X5 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao ZTE Blade X5 tốt hơn Blu Studio C Mini?
So sánh Blu Studio C Mini và ZTE Blade X5: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Âm thanh
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Blu Studio C Mini và ZTE Blade X5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Blu Studio C Mini đã ghi được Không có dữ liệu điểm. ZTE Blade X5 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu Studio C Mini 5 MP, so với 13 MP cho ZTE Blade X5.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Blu Studio C Mini hoặc ZTE Blade X5?
Dung lượng pin của Blu Studio C Mini là 2000 mAh, so với 2400 của ZTE Blade X5.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 4 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Blu Studio C Mini hay ZTE Blade X5?
Blu Studio C Mini có MediaTek MT6582 trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Blu Studio C Mini là 4.7 inch, so với 5 inch của ZTE Blade X5.
Chúng nặng bao nhiêu?
Blu Studio C Mini nặng 156 gam so với 129 gam của ZTE Blade X5.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Blu Studio C Mini đã được công bố vào Không có dữ liệu. ZTE Blade X5 trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Blu Studio C Mini 4.4 có phiên bản Android, ZTE Blade X5 5.1 có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Blu Studio C Mini hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và ZTE Blade X5 lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Blu Studio C Mini so với IPKhông có dữ liệu của ZTE Blade X5.