Nokia Asha 309 Nokia Asha 309
BLU Pure XR BLU Pure XR
VS

So sánh Nokia Asha 309 vs BLU Pure XR

Nokia Asha 309

Nokia Asha 309

Xếp hạng: 4 Điểm
BLU Pure XR

WINNER
BLU Pure XR

Xếp hạng: 21 Điểm
cấp độ
Nokia Asha 309
BLU Pure XR
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
2
6
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
1
2
Khác
1
3
Các đặc điểm chính
6
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Nokia Asha 309: 2 MP BLU Pure XR: 16 MP

Dung lượng pin

Nokia Asha 309: 1110 mAh BLU Pure XR: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Nokia Asha 309: 155 ppi BLU Pure XR: 402 ppi

kích thước hiển thị

Nokia Asha 309: 3 " BLU Pure XR: 5.5 "

ĐẬP

Nokia Asha 309: 0.0625 GB BLU Pure XR: 4 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Nokia Asha 309 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. BLU Pure XR đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia Asha 309 2 MP, so với 16 MP cho BLU Pure XR. Khẩu độ máy ảnh chính tại Nokia Asha 309 f/Không có dữ liệu. Tại BLU Pure XR khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 8 MP cho BLU Pure XR. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Nokia Asha 309 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Nokia Asha 309 đã cài đặt 0.0625 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

BLU Pure XR được trang bị MediaTek Helio P10. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T860 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho BLU Pure XR DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Nokia Asha 309 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. BLU Pure XR đã ghi được 49483 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Nokia Asha 309 đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 155màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Nokia Asha 309 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

BLU Pure XR có ma trận AMOLED với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 402 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Nokia Asha 309 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. BLU Pure XR đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Nokia Asha 309 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của BLU Pure XR.

Nokia Asha 309 nặng 102 gam so với 147 gam của BLU Pure XR. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 13.2 mm, so với 7 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Nokia Asha 309 có phiên bản USB Không có dữ liệu và BLU Pure XR có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Nokia Asha 309 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. BLU Pure XR hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao BLU Pure XR tốt hơn Nokia Asha 309?

  • Cân nặng 102 g против 147 g, ít hơn bởi -31%

So sánh Nokia Asha 309 và BLU Pure XR: khoảng thời gian cơ bản

Nokia Asha 309
Nokia Asha 309
BLU Pure XR
BLU Pure XR
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.0625 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
0.02
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
155 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
240 x 400 px
1080 x 1920
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
AMOLED
Tỷ lệ khung hình
5:3
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
2 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
144 x 10
1080 x 30
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1110 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
7
max 97
Trung bình: 12.4
23
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
27
max 75
Trung bình: 17.4
30
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
102 g
Trung bình: 158.9 g
147 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
13.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
7 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
54 mm
Trung bình: 71 mm
74.9 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
109.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
154.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.9
max 2.79
Trung bình: 0.7
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
3
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Nokia Asha 309 và BLU Pure XR hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Nokia Asha 309 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. BLU Pure XR đạt 49483 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia Asha 309 2 MP, so với 16 MP cho BLU Pure XR.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Nokia Asha 309 hoặc BLU Pure XR?

Dung lượng pin của Nokia Asha 309 là 1110 mAh, so với 3000 của BLU Pure XR.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 0.02 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Nokia Asha 309 hay BLU Pure XR?

Nokia Asha 309 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio P10.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Nokia Asha 309 là 3 inch, so với 5.5 inch của BLU Pure XR.

Chúng nặng bao nhiêu?

Nokia Asha 309 nặng 102 gam so với 147 gam của BLU Pure XR.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Nokia Asha 309 đã được công bố vào Không có dữ liệu. BLU Pure XR trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Nokia Asha 309 Không có dữ liệu có phiên bản Android, BLU Pure XR 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Nokia Asha 309 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và BLU Pure XR lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Nokia Asha 309 so với IPKhông có dữ liệu của BLU Pure XR.