Vodafone Smart V8 Vodafone Smart V8
Blu Life One XL Blu Life One XL
VS

So sánh Vodafone Smart V8 vs Blu Life One XL

Vodafone Smart V8

WINNER
Vodafone Smart V8

Xếp hạng: 19 Điểm
Blu Life One XL

Blu Life One XL

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
Vodafone Smart V8
Blu Life One XL
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
4
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
2
2
Khác
2
2
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Vodafone Smart V8: 16 MP Blu Life One XL: 13 MP

Phiên bản android

Vodafone Smart V8: 7.1 Blu Life One XL: 4.4

Dung lượng pin

Vodafone Smart V8: 3000 mAh Blu Life One XL: 2820 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Vodafone Smart V8: 400 ppi Blu Life One XL: 268 ppi

kích thước hiển thị

Vodafone Smart V8: 5.5 " Blu Life One XL: 5.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Vodafone Smart V8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Blu Life One XL đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vodafone Smart V8 16 MP, so với 13 MP cho Blu Life One XL. Khẩu độ máy ảnh chính tại Vodafone Smart V8 f/Không có dữ liệu. Tại Blu Life One XL khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 5 MP cho Blu Life One XL. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Vodafone Smart V8 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 435. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 505 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 450 MHz. Vodafone Smart V8 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Blu Life One XL được trang bị Qualcomm Snapdragon 410. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 306 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Blu Life One XL DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Vodafone Smart V8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Blu Life One XL đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Vodafone Smart V8 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 400màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Vodafone Smart V8 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Blu Life One XL có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 268 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Vodafone Smart V8 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Blu Life One XL đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Vodafone Smart V8 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Blu Life One XL.

Vodafone Smart V8 nặng 166 gam so với 151 gam của Blu Life One XL. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.9 mm, so với 8.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Vodafone Smart V8 có phiên bản USB 2 và Blu Life One XL có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 7.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4.4. Vodafone Smart V8 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Blu Life One XL hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Vodafone Smart V8 tốt hơn Blu Life One XL?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 16 MP против 13 MP, thêm về 23%
  • Phiên bản android 7.1 против 4.4 , thêm về 61%
  • Dung lượng pin 3000 mAh против 2820 mAh, thêm về 6%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 400 ppi против 268 ppi, thêm về 49%
  • ĐẬP 3 GB против 1 GB, thêm về 200%
  • bộ nhớ tích lũy 32 против 8 , thêm về 300%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 5 MP, thêm về 60%

So sánh Vodafone Smart V8 và Blu Life One XL: khoảng thời gian cơ bản

Vodafone Smart V8
Vodafone Smart V8
Blu Life One XL
Blu Life One XL
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 1.4 GHz
4 ядра по 1.2
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 435
Qualcomm Snapdragon 410
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 505
Adreno 306
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
400 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
268 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
720 x 1280
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2820 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
166 g
Trung bình: 158.9 g
151 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
76 mm
Trung bình: 71 mm
78 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
155 mm
Trung bình: 143.5 mm
156 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
7.1
max 13
Trung bình: 6.3
4.4
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Micro SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Vodafone Smart V8 và Blu Life One XL hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Vodafone Smart V8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Blu Life One XL đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vodafone Smart V8 16 MP, so với 13 MP cho Blu Life One XL.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Vodafone Smart V8 hoặc Blu Life One XL?

Dung lượng pin của Vodafone Smart V8 là 3000 mAh, so với 2820 của Blu Life One XL.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Vodafone Smart V8 hay Blu Life One XL?

Vodafone Smart V8 có Qualcomm Snapdragon 435 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 410.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Vodafone Smart V8 là 5.5 inch, so với 5.5 inch của Blu Life One XL.

Chúng nặng bao nhiêu?

Vodafone Smart V8 nặng 166 gam so với 151 gam của Blu Life One XL.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Vodafone Smart V8 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Blu Life One XL trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Vodafone Smart V8 7.1 có phiên bản Android, Blu Life One XL 4.4 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Vodafone Smart V8 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Blu Life One XL lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Vodafone Smart V8 so với IPKhông có dữ liệu của Blu Life One XL.