So sánh Blu G90 Pro vs Blu Life One XL
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Phiên bản android
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
- kích thước hiển thị
Độ phân giải máy ảnh chính
Phiên bản android
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
kích thước hiển thị
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Blu G90 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Blu Life One XL đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu G90 Pro 48 MP, so với 13 MP cho Blu Life One XL. Khẩu độ máy ảnh chính tại Blu G90 Pro f/1.8. Tại Blu Life One XL khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 32 MP so với 5 MP cho Blu Life One XL. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Blu G90 Pro đã cài đặt chip Mediatek MT6785 Helio G90T. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-G76 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Blu G90 Pro đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 10. Phiên bản RAM là DDR4.
Blu Life One XL được trang bị Qualcomm Snapdragon 410. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 306 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Blu Life One XL DDRKhông có dữ liệu.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Blu G90 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Blu Life One XL đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Blu G90 Pro đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 397màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaBlu G90 Pro là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Blu Life One XL có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 268 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Blu G90 Pro ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Blu Life One XL đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Blu G90 Pro hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Blu Life One XL.
Blu G90 Pro nặng 215 gam so với 151 gam của Blu Life One XL. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10.1 mm, so với 8.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Blu G90 Pro có phiên bản USB 2 và Blu Life One XL có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 10. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4.4. Blu G90 Pro có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Blu Life One XL hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Blu G90 Pro tốt hơn Blu Life One XL?
- Độ phân giải máy ảnh chính 48 MP против 13 MP, thêm về 269%
- Phiên bản android 10 против 4.4 , thêm về 127%
- Dung lượng pin 5100 mAh против 2820 mAh, thêm về 81%
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 397 ppi против 268 ppi, thêm về 48%
- kích thước hiển thị 6.5 " против 5.5 ", thêm về 18%
- ĐẬP 4 GB против 1 GB, thêm về 300%
- bộ nhớ tích lũy 128 против 8 , thêm về 1500%
So sánh Blu G90 Pro và Blu Life One XL: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Âm thanh
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Blu G90 Pro và Blu Life One XL hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Blu G90 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Blu Life One XL đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu G90 Pro 48 MP, so với 13 MP cho Blu Life One XL.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 32 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Blu G90 Pro hoặc Blu Life One XL?
Dung lượng pin của Blu G90 Pro là 5100 mAh, so với 2820 của Blu Life One XL.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Blu G90 Pro hay Blu Life One XL?
Blu G90 Pro có Mediatek MT6785 Helio G90T trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 410.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Blu G90 Pro là 6.5 inch, so với 5.5 inch của Blu Life One XL.
Chúng nặng bao nhiêu?
Blu G90 Pro nặng 215 gam so với 151 gam của Blu Life One XL.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Blu G90 Pro đã được công bố vào Không có dữ liệu. Blu Life One XL trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Blu G90 Pro 10 có phiên bản Android, Blu Life One XL 4.4 có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Blu G90 Pro hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Blu Life One XL lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Blu G90 Pro so với IPKhông có dữ liệu của Blu Life One XL.