Blu G8 Blu G8
Xiaomi Mi A2 Lite Xiaomi Mi A2 Lite
VS

So sánh Blu G8 vs Xiaomi Mi A2 Lite

Blu G8

Blu G8

Xếp hạng: 20 Điểm
Xiaomi Mi A2 Lite

WINNER
Xiaomi Mi A2 Lite

Xếp hạng: 26 Điểm
cấp độ
Blu G8
Xiaomi Mi A2 Lite
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
4
7
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Blu G8: 13 MP Xiaomi Mi A2 Lite: 12 MP

Phiên bản android

Blu G8: 9 Xiaomi Mi A2 Lite: 9

Dung lượng pin

Blu G8: 4000 mAh Xiaomi Mi A2 Lite: 4000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Blu G8: 268 ppi Xiaomi Mi A2 Lite: 432 ppi

kích thước hiển thị

Blu G8: 6.3 " Xiaomi Mi A2 Lite: 5.8 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Blu G8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Xiaomi Mi A2 Lite đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu G8 13 MP, so với 12 MP cho Xiaomi Mi A2 Lite. Khẩu độ máy ảnh chính tại Blu G8 f/Không có dữ liệu. Tại Xiaomi Mi A2 Lite khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 13 MP so với 5 MP cho Xiaomi Mi A2 Lite. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Blu G8 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. IMG8322 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Blu G8 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Xiaomi Mi A2 Lite được trang bị Qualcomm Snapdragon 625. Tần số bộ xử lý là 2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 506 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Xiaomi Mi A2 Lite DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Blu G8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Xiaomi Mi A2 Lite đã ghi được 77648 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Blu G8 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 268màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Blu G8 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Xiaomi Mi A2 Lite có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.8 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 432 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 496 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Blu G8 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Xiaomi Mi A2 Lite đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Blu G8 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Xiaomi Mi A2 Lite.

Blu G8 nặng 181 gam so với 178 gam của Xiaomi Mi A2 Lite. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.6 mm, so với 8.7 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Blu G8 có phiên bản USB 2 và Xiaomi Mi A2 Lite có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 9. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Blu G8 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Xiaomi Mi A2 Lite hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 256 GB.

Tại sao Xiaomi Mi A2 Lite tốt hơn Blu G8?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 12 MP, thêm về 8%
  • kích thước hiển thị 6.3 " против 5.8 ", thêm về 9%
  • Độ phân giải camera trước 13 MP против 5 MP, thêm về 160%

So sánh Blu G8 và Xiaomi Mi A2 Lite: khoảng thời gian cơ bản

Blu G8
Blu G8
Xiaomi Mi A2 Lite
Xiaomi Mi A2 Lite
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 1.6 GHz
8 ядер по 2
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
IMG8322
Qualcomm Adreno 506
Thẻ nhớ
microSDXC
microSD
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
268 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
432 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1520 px
1080 x 2280
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
19:9
18.9:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
13 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
max 240
Trung bình: 32.7
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
27
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
31
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
181 g
Trung bình: 158.9 g
178 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
78 mm
Trung bình: 71 mm
71.7 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
161.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
149.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
9
max 13
Trung bình: 6.3
9
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Blu G8 và Xiaomi Mi A2 Lite hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Blu G8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Xiaomi Mi A2 Lite đạt 77648 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu G8 13 MP, so với 12 MP cho Xiaomi Mi A2 Lite.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 13 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Blu G8 hoặc Xiaomi Mi A2 Lite?

Dung lượng pin của Blu G8 là 4000 mAh, so với 4000 của Xiaomi Mi A2 Lite.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Blu G8 hay Xiaomi Mi A2 Lite?

Blu G8 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 625.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Blu G8 là 6.3 inch, so với 5.8 inch của Xiaomi Mi A2 Lite.

Chúng nặng bao nhiêu?

Blu G8 nặng 181 gam so với 178 gam của Xiaomi Mi A2 Lite.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Blu G8 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Xiaomi Mi A2 Lite trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Blu G8 9 có phiên bản Android, Xiaomi Mi A2 Lite 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Blu G8 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Xiaomi Mi A2 Lite lên tới 256 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Blu G8 so với IPKhông có dữ liệu của Xiaomi Mi A2 Lite.