Blackview BV9000 Pro Blackview BV9000 Pro
Oppo Reno 5G Oppo Reno 5G
VS

So sánh Blackview BV9000 Pro vs Oppo Reno 5G

Blackview BV9000 Pro

Blackview BV9000 Pro

Xếp hạng: 15 Điểm
Oppo Reno 5G

WINNER
Oppo Reno 5G

Xếp hạng: 41 Điểm
cấp độ
Blackview BV9000 Pro
Oppo Reno 5G
Màn biểu diễn
0
3
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
2
3
Khác
4
5
Các đặc điểm chính
2
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Blackview BV9000 Pro: 59949 Oppo Reno 5G: 367555

Độ phân giải máy ảnh chính

Blackview BV9000 Pro: 13 MP Oppo Reno 5G: 48 MP

Dung lượng pin

Blackview BV9000 Pro: 4180 mAh Oppo Reno 5G: 4065 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Blackview BV9000 Pro: 281 ppi Oppo Reno 5G: 388 ppi

kích thước hiển thị

Blackview BV9000 Pro: 5.7 " Oppo Reno 5G: 6.6 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Blackview BV9000 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Oppo Reno 5G đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blackview BV9000 Pro 13 MP, so với 48 MP cho Oppo Reno 5G. Khẩu độ máy ảnh chính tại Blackview BV9000 Pro f/Không có dữ liệu. Tại Oppo Reno 5G khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 16 MP cho Oppo Reno 5G. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Blackview BV9000 Pro đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 1000 MHz. Blackview BV9000 Pro đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Oppo Reno 5G được trang bị Qualcomm Snapdragon 855. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 640 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 250 MHz. Máy được trang bị RAM 8 GB. Phiên bản RAM cho Oppo Reno 5G DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Blackview BV9000 Pro đã ghi được 59949 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Oppo Reno 5G đã ghi được 367555 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Blackview BV9000 Pro đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 281màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Blackview BV9000 Pro là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Oppo Reno 5G có ma trận AMOLED với đường chéo là 6.6 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 388 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Blackview BV9000 Pro ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Oppo Reno 5G đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Blackview BV9000 Pro hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Oppo Reno 5G.

Blackview BV9000 Pro nặng 250 gam so với 215 gam của Oppo Reno 5G. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 13.4 mm, so với 9.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Blackview BV9000 Pro có phiên bản USB 2 và Oppo Reno 5G có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Blackview BV9000 Pro có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Oppo Reno 5G hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Oppo Reno 5G tốt hơn Blackview BV9000 Pro?

  • Dung lượng pin 4180 mAh против 4065 mAh, thêm về 3%

So sánh Blackview BV9000 Pro và Oppo Reno 5G: khoảng thời gian cơ bản

Blackview BV9000 Pro
Blackview BV9000 Pro
Oppo Reno 5G
Oppo Reno 5G
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
59949
max 1352159
Trung bình: 109983.5
367555
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
8 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.6 + 4 ядра по 1.6 GHz
1 ядро 2.84 + 3 x 2.42 + 4 ядра по 1.78
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
256
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
16
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 22.9 nm
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
250 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
281 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
388 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1440 px
1080 x 2340
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Kích thước pixel (Camera chính)
Các pixel lớn hơn cũng có thể cung cấp độ chi tiết và dải động cao hơn.
1.14 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
ISO tối đa
Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
1600
max 409600
Trung bình:
1600
max 409600
Trung bình:
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
2160 x 60
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Kích thước cảm biến máy ảnh chính
Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào kích thước của cảm biến, càng lớn thì càng thu được nhiều ánh sáng.
4.75 x 3.54 + 2.9 x 2.15 mm
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4180 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4065 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
250 g
Trung bình: 158.9 g
215 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
13.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
81.1 mm
Trung bình: 71 mm
77.2 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
162 mm
Trung bình: 143.5 mm
162 mm
Trung bình: 143.5 mm
Âm thanh
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Sạc không dây
YES
Không có dữ liệu
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Blackview BV9000 Pro và Oppo Reno 5G hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Blackview BV9000 Pro đã ghi được 59949 điểm. Oppo Reno 5G đạt 367555 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blackview BV9000 Pro 13 MP, so với 48 MP cho Oppo Reno 5G.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 16 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Blackview BV9000 Pro hoặc Oppo Reno 5G?

Dung lượng pin của Blackview BV9000 Pro là 4180 mAh, so với 4065 của Oppo Reno 5G.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Blackview BV9000 Pro hay Oppo Reno 5G?

Blackview BV9000 Pro có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 855.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Blackview BV9000 Pro là 5.7 inch, so với 6.6 inch của Oppo Reno 5G.

Chúng nặng bao nhiêu?

Blackview BV9000 Pro nặng 250 gam so với 215 gam của Oppo Reno 5G.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Blackview BV9000 Pro đã được công bố vào Không có dữ liệu. Oppo Reno 5G trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Blackview BV9000 Pro Không có dữ liệu có phiên bản Android, Oppo Reno 5G 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Blackview BV9000 Pro hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Oppo Reno 5G lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Blackview BV9000 Pro so với IPKhông có dữ liệu của Oppo Reno 5G.