Vestel Venus E5 Vestel Venus E5
BlackBerry Q5 BlackBerry Q5
VS

So sánh Vestel Venus E5 vs BlackBerry Q5

Vestel Venus E5

WINNER
Vestel Venus E5

Xếp hạng: 11 Điểm
BlackBerry Q5

BlackBerry Q5

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
Vestel Venus E5
BlackBerry Q5
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
3
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
3
2
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Vestel Venus E5: 13 MP BlackBerry Q5: 5 MP

Dung lượng pin

Vestel Venus E5: 3400 mAh BlackBerry Q5: 2180 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Vestel Venus E5: 283 ppi BlackBerry Q5: 328 ppi

kích thước hiển thị

Vestel Venus E5: 6.1 " BlackBerry Q5: 3.1 "

ĐẬP

Vestel Venus E5: 3 GB BlackBerry Q5: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Vestel Venus E5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. BlackBerry Q5 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vestel Venus E5 13 MP, so với 5 MP cho BlackBerry Q5. Khẩu độ máy ảnh chính tại Vestel Venus E5 f/Không có dữ liệu. Tại BlackBerry Q5 khẩu độ đạt f/2.4. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 2 MP cho BlackBerry Q5. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Vestel Venus E5 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 750 MHz. Vestel Venus E5 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

BlackBerry Q5 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 225 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho BlackBerry Q5 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Vestel Venus E5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. BlackBerry Q5 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Vestel Venus E5 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.1 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 283màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Vestel Venus E5 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

BlackBerry Q5 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 3.1 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 328 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Vestel Venus E5 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. BlackBerry Q5 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Vestel Venus E5 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của BlackBerry Q5.

Vestel Venus E5 nặng 160 gam so với 120 gam của BlackBerry Q5. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.5 mm, so với 10.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Vestel Venus E5 có phiên bản USB 2 và BlackBerry Q5 có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Vestel Venus E5 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. BlackBerry Q5 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Vestel Venus E5 tốt hơn BlackBerry Q5?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 5 MP, thêm về 160%
  • Dung lượng pin 3400 mAh против 2180 mAh, thêm về 56%
  • kích thước hiển thị 6.1 " против 3.1 ", thêm về 97%
  • ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
  • bộ nhớ tích lũy 32 против 8 , thêm về 300%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 2 MP, thêm về 300%

So sánh Vestel Venus E5 và BlackBerry Q5: khoảng thời gian cơ bản

Vestel Venus E5
Vestel Venus E5
BlackBerry Q5
BlackBerry Q5
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.65 GHz
2 ядра по 1.2
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 22.9 nm
nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
750 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
283 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
328 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.1 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
3.1 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1520 px
720 x 720
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép phía trước
Chứa
Không có dữ liệu
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2180 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
120 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
10.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
74 mm
Trung bình: 71 mm
66 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
154.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
120 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Điện năng tiêu thụ (TDP)
5 W
max 10
Trung bình: 6.8 W
W
max 10
Trung bình: 6.8 W
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Vestel Venus E5 và BlackBerry Q5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Vestel Venus E5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. BlackBerry Q5 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vestel Venus E5 13 MP, so với 5 MP cho BlackBerry Q5.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Vestel Venus E5 hoặc BlackBerry Q5?

Dung lượng pin của Vestel Venus E5 là 3400 mAh, so với 2180 của BlackBerry Q5.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Vestel Venus E5 hay BlackBerry Q5?

Vestel Venus E5 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Vestel Venus E5 là 6.1 inch, so với 3.1 inch của BlackBerry Q5.

Chúng nặng bao nhiêu?

Vestel Venus E5 nặng 160 gam so với 120 gam của BlackBerry Q5.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Vestel Venus E5 đã được công bố vào Không có dữ liệu. BlackBerry Q5 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Vestel Venus E5 Không có dữ liệu có phiên bản Android, BlackBerry Q5 Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Vestel Venus E5 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và BlackBerry Q5 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Vestel Venus E5 so với IPKhông có dữ liệu của BlackBerry Q5.