So sánh ATI Xenos vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
DirectX
Số của chủ đề
tên kiến trúc
Mô tả
Thẻ video ATI Xenos dựa trên kiến trúc TeraScale. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 232 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI Xenos có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1410 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Xenos có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Xenos là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 16.04.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Xenos đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18934 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 26948 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Xenos có phiên bản Directx 9. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Xenos có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti tốt hơn ATI Xenos?
So sánh ATI Xenos và NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý ATI Xenos hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Xenos đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18934 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Xenos là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.04 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Xenos Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 200 Oát.
ATI Xenos và NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti nhanh như thế nào?
ATI Xenos hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti đạt 1410 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1665 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Xenos hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Xenos có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Xenos sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Xenos được xây dựng trên TeraScale. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Xenos được trang bị Xenos. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti được đặt thành GA104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Xenos có 232 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn