So sánh ATI Radeon X800 SE AGP vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon X800 SE AGP dựa trên kiến trúc R400. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 160 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI Radeon X800 SE AGP có kích thước bóng bán dẫn là 130 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 450 MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon X800 SE AGP có 0.3 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt 0.3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 25.6 Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon X800 SE AGP là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon X800 SE AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Radeon X800 SE AGP có phiên bản Directx 9.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Radeon X800 SE AGP có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn ATI Radeon X800 SE AGP?
So sánh ATI Radeon X800 SE AGP và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon X800 SE AGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon X800 SE AGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon X800 SE AGP là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon X800 SE AGP Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.
ATI Radeon X800 SE AGP và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?
ATI Radeon X800 SE AGP hoạt động ở tần số 450 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon X800 SE AGP hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.3 GB RAM. Thông lượng đạt 25.6 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 25.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon X800 SE AGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon X800 SE AGP sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon X800 SE AGP được xây dựng trên R400. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon X800 SE AGP được trang bị R420. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon X800 SE AGP có 160 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn