So sánh ATI Radeon X1900 XTX vs AMD Steam Deck GPU
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Tản nhiệt (TDP)
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon X1900 XTX dựa trên kiến trúc R500. AMD Steam Deck GPU trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 384 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. ATI Radeon X1900 XTX có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 650 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon X1900 XTX có 0.5 GB. AMD Steam Deck GPU đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 49.6 Gb/s so với 88 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon X1900 XTX là Không có dữ liệu. Tại AMD Steam Deck GPU 1.64.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon X1900 XTX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Radeon X1900 XTX có phiên bản Directx 9.3. Thẻ video AMD Steam Deck GPU -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, ATI Radeon X1900 XTX có 135W yêu cầu tản nhiệt so với 15W của AMD Steam Deck GPU.
Tại sao AMD Steam Deck GPU tốt hơn ATI Radeon X1900 XTX?
So sánh ATI Radeon X1900 XTX và AMD Steam Deck GPU: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon X1900 XTX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon X1900 XTX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon X1900 XTX là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.64 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon X1900 XTX 135 Oát. AMD Steam Deck GPU 15 Oát.
ATI Radeon X1900 XTX và AMD Steam Deck GPU nhanh như thế nào?
ATI Radeon X1900 XTX hoạt động ở tần số 650 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Steam Deck GPU đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1600 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon X1900 XTX hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 49.6 GB/giây. AMD Steam Deck GPU hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 49.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon X1900 XTX có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Steam Deck GPU được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon X1900 XTX sử dụng Không có dữ liệu. AMD Steam Deck GPU được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon X1900 XTX được xây dựng trên R500. AMD Steam Deck GPU sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon X1900 XTX được trang bị R580. AMD Steam Deck GPU được đặt thành Van Gogh.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 1. AMD Steam Deck GPU 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 1.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon X1900 XTX có 384 triệu bóng bán dẫn. AMD Steam Deck GPU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn