So sánh ATI Radeon VE vs AMD Radeon RX 6600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon VE dựa trên kiến trúc Rage 6. AMD Radeon RX 6600 trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 30 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. ATI Radeon VE có kích thước bóng bán dẫn là 180 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 183 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon VE có 0.032 GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt 0.032 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 2.928 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon VE là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon VE đã ghi được 2 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Radeon VE có phiên bản Directx 7. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Radeon VE có 23W yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn ATI Radeon VE?
- Tản nhiệt (TDP) 23 W против 132 W, ít hơn bởi -83%
So sánh ATI Radeon VE và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon VE hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon VE đã ghi được 2 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon VE là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon VE 23 Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.
ATI Radeon VE và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?
ATI Radeon VE hoạt động ở tần số 183 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon VE hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.032 GB RAM. Thông lượng đạt 2.928 GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 2.928 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon VE có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon VE sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon VE được xây dựng trên Rage 6. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon VE được trang bị Rage 6. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon VE có 30 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn