ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6
Sapphire Radeon Pro Duo Sapphire Radeon Pro Duo
VS

So sánh ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 vs Sapphire Radeon Pro Duo

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6

WINNER
ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6

Xếp hạng: 4 Điểm
Sapphire Radeon Pro Duo

Sapphire Radeon Pro Duo

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6
Sapphire Radeon Pro Duo
Màn biểu diễn
5
5
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
7
0
Chức năng
6
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0
Các cổng
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6: 1328 Sapphire Radeon Pro Duo:

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6: 2553 Sapphire Radeon Pro Duo:

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6: 850 MHz Sapphire Radeon Pro Duo: 1000 MHz

ĐẬP

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6: 2 GB Sapphire Radeon Pro Duo: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6: 153.6 GB/s Sapphire Radeon Pro Duo: 1024 GB/s

Mô tả

Thẻ video ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 2. Sapphire Radeon Pro Duo trên kiến ​​trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 2154 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 850 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 có 2 GB. Sapphire Radeon Pro Duo đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 153.6 Gb/s so với 1024 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 là 2.61. Tại Sapphire Radeon Pro Duo 15.7.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 đã ghi được 1328 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2553 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire Radeon Pro Duo -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 có 228W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của Sapphire Radeon Pro Duo.

Tại sao ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 tốt hơn Sapphire Radeon Pro Duo?

  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4800 MHz против 1000 MHz, thêm về 380%
  • Tần số bộ nhớ GPU 1200 MHz против 500 MHz, thêm về 140%
  • Tản nhiệt (TDP) 228 W против 300 W, ít hơn bởi -24%

So sánh ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 và Sapphire Radeon Pro Duo: khoảng thời gian cơ bản

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6
ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6
Sapphire Radeon Pro Duo
Sapphire Radeon Pro Duo
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
850 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1000 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1200 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
500 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
2.61 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
15.7 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
27 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
128 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
80
max 880
Trung bình: 140.1
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
128
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1600
max 17408
Trung bình:
8192
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
20
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
512
Không có dữ liệu
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
68 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
512 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
TeraScale 2
GCN 3.0
tên GPU
Cypress
Capsaicin
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
153.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
1024 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
4800 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
1000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
8192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
334
max 826
Trung bình: 356.7
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
279
max 524
Trung bình: 250.2
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Evergreen
Không có dữ liệu
nhà chế tạo
TSMC
Không có dữ liệu
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
550
max 1300
Trung bình:
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2010
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
228 W
Trung bình: 160 W
300 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2154 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
8900 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
111 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
278 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
36 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
130 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Không có dữ liệu
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
1328
max 30117
Trung bình: 7628.6
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
2553
max 51062
Trung bình: 11859.1
max 51062
Trung bình: 11859.1
Các cổng
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
max 3
Trung bình: 1.1
mini-DisplayPort
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort mini
6
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
giao diện
PCIe 2.0 x16
Không có dữ liệu
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 đã ghi được 1328 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 là 2.61 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 15.7 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 228 Oát. Sapphire Radeon Pro Duo 300 Oát.

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 và Sapphire Radeon Pro Duo nhanh như thế nào?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 hoạt động ở tần số 850 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Radeon Pro Duo đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 153.6 GB/giây. Sapphire Radeon Pro Duo hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 153.6 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Radeon Pro Duo được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Radeon Pro Duo được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 được xây dựng trên TeraScale 2. Sapphire Radeon Pro Duo sử dụng kiến ​​trúc GCN 3.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 được trang bị Cypress. Sapphire Radeon Pro Duo được đặt thành Capsaicin.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Sapphire Radeon Pro Duo 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Radeon HD 5870 Eyefinity 6 có 2154 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Radeon Pro Duo có 8900 triệu bóng bán dẫn