So sánh ATI Radeon HD 5450 vs ATI Radeon HD 5570
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 5450 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. ATI Radeon HD 5570 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 292 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 716 triệu. ATI Radeon HD 5450 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 650 MHz so với 650 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 5450 có 0.5 GB. ATI Radeon HD 5570 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 6.4 Gb/s so với 16 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 5450 là 0.1. Tại ATI Radeon HD 5570 0.41.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 5450 đã ghi được 131 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 449 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 221 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video ATI Radeon HD 5450 có phiên bản Directx 11. Thẻ video ATI Radeon HD 5570 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, ATI Radeon HD 5450 có 19W yêu cầu tản nhiệt so với 39W của ATI Radeon HD 5570.
Tại sao ATI Radeon HD 5570 tốt hơn ATI Radeon HD 5450?
- Tản nhiệt (TDP) 19 W против 39 W, ít hơn bởi -51%
So sánh ATI Radeon HD 5450 và ATI Radeon HD 5570: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 5450 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 5450 đã ghi được 131 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 449 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 5450 là 0.1 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.41 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 5450 19 Oát. ATI Radeon HD 5570 39 Oát.
ATI Radeon HD 5450 và ATI Radeon HD 5570 nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 5450 hoạt động ở tần số 650 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5570 đạt 650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 5450 hỗ trợ GDDR2. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 6.4 GB/giây. ATI Radeon HD 5570 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 6.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 5450 có 1 đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5570 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 5450 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5570 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 5450 được xây dựng trên TeraScale 2. ATI Radeon HD 5570 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 5450 được trang bị Cedar. ATI Radeon HD 5570 được đặt thành Turks.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. ATI Radeon HD 5570 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 5450 có 292 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5570 có 716 triệu bóng bán dẫn